Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Hợp Tác Giáo Dục Sao Việt

Viet Star Education Cooperation And Training Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Hợp Tác Giáo Dục Sao Việt - Viet Star Education Cooperation And Training Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 106 Trúc Khê, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107766823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107766823

Ngày cấp 17-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Hợp Tác Giáo Dục Sao Việt

Tên giao dịch

Viet Star Education Cooperation And Training Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 106 Trúc Khê, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107766823 / 17-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Xuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107766823, Viet Star Education Cooperation And Training Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Nguyễn Văn Xuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
20 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
21 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
22 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
24 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
26 Hoạt động thú y 75000
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
34 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
35 Dịch vụ điều tra 80300
36 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
37 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
38 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
40 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
41 Giáo dục nghề nghiệp 8532
42 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
43 Dạy nghề 85322
44 Đào tạo cao đẳng 85410
45 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
46 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
47 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
48 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
49 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600