Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Home Prince

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Home Prince

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Home Prince - Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Home Prince có địa chỉ tại Thôn Đông, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107767739 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107767739

Ngày cấp 20-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Home Prince

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Home Prince

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107767739 / 20-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đắc Lợi Nguyễn Đức Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107767739, Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Home Prince, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Việt Hùng, Phạm Đắc Lợi Nguyễn Đức Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
28 Sản xuất xi măng 23941
29 Sản xuất vôi 23942
30 Sản xuất thạch cao 23943
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
34 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
35 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
36 Đúc sắt thép 24310
37 Đúc kim loại màu 24320
38 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
39 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
40 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
41 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
42 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
43 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
44 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
53 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
56 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
57 Đại lý xe có động cơ khác 45139
58 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
61 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
62 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
63 Bán mô tô, xe máy 4541
64 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
65 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
66 Đại lý mô tô, xe máy 45413
67 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
69 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
70 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
71 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
72 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
73 Bán buôn vải 46411
74 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
75 Bán buôn hàng may mặc 46413
76 Bán buôn giày dép 46414
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
91 Bán buôn quặng kim loại 46621
92 Bán buôn sắt, thép 46622
93 Bán buôn kim loại khác 46623
94 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn xi măng 46632
98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
99 Bán buôn kính xây dựng 46634
100 Bán buôn sơn, vécni 46635
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
102 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
108 Bán buôn cao su 46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
113 Bán buôn tổng hợp 46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
116 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
117 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
119 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
120 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
121 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
122 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
123 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
124 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
125 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
128 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
129 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
130 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
133 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
134 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
135 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
136 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
137 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
138 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
139 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
140 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
141 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
142 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
143 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
144 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
147 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
148 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
149 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
150 Vận tải đường ống 49400
151 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
152 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
153 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
154 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
155 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
156 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
157 Vận tải hành khách hàng không 51100
158 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
166 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
167 Khách sạn 55101
168 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
169 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
170 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
171 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
172 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
173 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
174 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
175 Dịch vụ ăn uống khác 56290