Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Ngọc Khuê

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Ngọc Khuê

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Ngọc Khuê - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Ngọc Khuê có địa chỉ tại Số 2, ngõ 454, đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107767834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107767834

Ngày cấp 20-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Ngọc Khuê

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Ngọc Khuê

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngõ 454, đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107767834 / 20-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Ngọc Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107767834, Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Ngọc Khuê, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Đặng Thị Ngọc Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất xi măng 23941
17 Sản xuất vôi 23942
18 Sản xuất thạch cao 23943
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
29 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
34 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
35 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
36 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
37 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
38 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
39 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất đồng hồ 26520
42 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
43 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
44 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
45 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
46 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
47 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
48 Sản xuất pin và ắc quy 27200
49 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
50 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
51 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
52 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
53 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
54 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
55 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
56 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
57 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
58 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
59 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
60 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
61 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
62 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
63 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
64 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
65 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
66 Sản xuất máy luyện kim 28230
67 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
68 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
69 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
70 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
71 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
72 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
73 Sản xuất xe có động cơ 29100
74 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
75 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
76 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
77 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
78 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
79 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
80 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
81 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
82 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
83 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
84 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
85 Thoát nước 37001
86 Xử lý nước thải 37002
87 Thu gom rác thải không độc hại 38110
88 Thu gom rác thải độc hại 3812
89 Thu gom rác thải y tế 38121
90 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
95 Tái chế phế liệu 3830
96 Tái chế phế liệu kim loại 38301
97 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
98 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
99 Xây dựng nhà các loại 41000
100 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
101 Xây dựng công trình đường sắt 42101
102 Xây dựng công trình đường bộ 42102
103 Xây dựng công trình công ích 42200
104 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
105 Phá dỡ 43110
106 Chuẩn bị mặt bằng 43120
107 Lắp đặt hệ thống điện 43210
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
111 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
112 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
113 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
116 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
119 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
123 Bán buôn xi măng 46632
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
125 Bán buôn kính xây dựng 46634
126 Bán buôn sơn, vécni 46635
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
128 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
132 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
133 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
134 Bán buôn cao su 46694
135 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
136 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
137 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
138 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
139 Bán buôn tổng hợp 46900
140 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
141 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
142 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
143 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
144 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
145 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
146 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
147 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
148 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
149 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
150 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
151 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
152 Hoạt động thú y 75000
153 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
154 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
155 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
156 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
157 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
158 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
159 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
160 Cung ứng lao động tạm thời 78200