Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tm - Dv Và Xây Dựng Times Holding

Times Holding Construction And Tm-dv Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tm - Dv Và Xây Dựng Times Holding - Times Holding Construction And Tm-dv Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 116 đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107769101 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107769101

Ngày cấp 21-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tm - Dv Và Xây Dựng Times Holding

Tên giao dịch

Times Holding Construction And Tm-dv Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 116 đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107769101 / 21-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107769101, Times Holding Construction And Tm-dv Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Nguyễn Trọng Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
17 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
19 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
22 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
23 Sản xuất đồng hồ 26520
24 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
25 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
26 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
30 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
31 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
32 Sản xuất nhạc cụ 32200
33 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
34 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình đường sắt 42101
37 Xây dựng công trình đường bộ 42102
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
45 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
51 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
52 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
55 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
56 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
57 Bán mô tô, xe máy 4541
58 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
59 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
60 Đại lý mô tô, xe máy 45413
61 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
63 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
64 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
65 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
84 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
86 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
87 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
88 Bán buôn dầu thô 46612
89 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
90 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn quặng kim loại 46621
93 Bán buôn sắt, thép 46622
94 Bán buôn kim loại khác 46623
95 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
98 Bán buôn xi măng 46632
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
100 Bán buôn kính xây dựng 46634
101 Bán buôn sơn, vécni 46635
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
103 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
108 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
109 Bán buôn cao su 46694
110 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
111 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
112 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
114 Bán buôn tổng hợp 46900
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
118 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
119 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
120 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
122 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
123 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
124 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
125 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
126 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
127 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
128 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
129 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
130 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
131 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
132 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
133 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
134 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
135 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
136 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
137 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
140 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
141 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
142 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
143 Vận tải đường ống 49400
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
148 Bốc xếp hàng hóa 5224
149 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
150 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
151 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
152 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
153 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
154 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
155 Khách sạn 55101
156 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
157 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
158 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
159 Cho thuê xe có động cơ 7710
160 Cho thuê ôtô 77101
161 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
162 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
163 Cho thuê băng, đĩa video 77220
164 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
165 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
166 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
167 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
168 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
169 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
170 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
171 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
172 Cung ứng lao động tạm thời 78200