Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Jongwoo Trade Việt Nam

Jongwoo Trade Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Jongwoo Trade Việt Nam - Jongwoo Trade Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 14, TT 16, khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107772753 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107772753

Ngày cấp 22-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Jongwoo Trade Việt Nam

Tên giao dịch

Jongwoo Trade Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 14, TT 16, khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107772753 / 22-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107772753, Jongwoo Trade Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Trần Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
35 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
41 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
42 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sao chép bản ghi các loại 18200
47 Sản xuất than cốc 19100
48 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
49 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
50 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
51 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
52 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
53 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
54 Sản xuất pin và ắc quy 27200
55 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
56 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
57 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
58 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
59 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
60 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
61 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
62 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
63 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
64 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
65 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
66 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
67 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
68 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
69 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
70 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
71 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
72 Sản xuất máy luyện kim 28230
73 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
74 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
75 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
76 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
77 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
78 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
79 Sản xuất xe có động cơ 29100
80 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
81 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
82 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
83 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
84 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
85 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
86 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
87 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
88 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
89 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
90 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
91 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
92 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
93 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
94 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
95 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
96 Đại lý xe có động cơ khác 45139
97 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
99 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
101 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
102 Bán mô tô, xe máy 4541
103 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
104 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
105 Đại lý mô tô, xe máy 45413
106 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
107 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
108 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
109 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
110 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
113 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
116 Bán buôn vải 46411
117 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
118 Bán buôn hàng may mặc 46413
119 Bán buôn giày dép 46414
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
128 Bán buôn quặng kim loại 46621
129 Bán buôn sắt, thép 46622
130 Bán buôn kim loại khác 46623
131 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
133 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
134 Bán buôn xi măng 46632
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
136 Bán buôn kính xây dựng 46634
137 Bán buôn sơn, vécni 46635
138 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
139 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
141 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
142 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
143 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
144 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
145 Bán buôn cao su 46694
146 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
147 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
148 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
149 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
150 Bán buôn tổng hợp 46900
151 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
152 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
153 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
154 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
155 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
156 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
157 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
158 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
159 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
160 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
161 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
162 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
163 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
164 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
165 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
166 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
167 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
168 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
169 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
170 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
171 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
172 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
173 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
174 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
175 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
176 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
179 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
180 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
181 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
183 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
184 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
185 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
186 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
187 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
188 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
189 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
190 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
191 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
192 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
193 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
194 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
195 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
196 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
197 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
198 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
199 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
200 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
201 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
202 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
203 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
204 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
205 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
206 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
207 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
208 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
209 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
212 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
213 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
214 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
215 Vận tải đường ống 49400
216 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
217 Khách sạn 55101
218 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
219 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
220 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
221 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
222 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
223 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
224 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
225 Dịch vụ ăn uống khác 56290
226 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
227 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
228 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
229 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
230 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
231 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
232 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
233 Cung ứng lao động tạm thời 78200