Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tnb Real Estate

Tnb Real Estate Company Limited

Công Ty TNHH Tnb Real Estate - Tnb Real Estate Company Limited có địa chỉ tại Tầng 2, số 381, phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107773080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107773080

Ngày cấp 23-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tnb Real Estate

Tên giao dịch

Tnb Real Estate Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số 381, phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107773080 / 23-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107773080, Tnb Real Estate Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Đỗ Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
49 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
60 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
61 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
62 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
63 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
64 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
65 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
66 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
67 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
68 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
69 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
70 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
71 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
72 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
73 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
74 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
75 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
76 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
77 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
78 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
79 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
80 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
81 Sản xuất đồng hồ 26520
82 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
83 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
84 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
85 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
86 Xây dựng công trình đường sắt 42101
87 Xây dựng công trình đường bộ 42102
88 Xây dựng công trình công ích 42200
89 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
90 Phá dỡ 43110
91 Chuẩn bị mặt bằng 43120
92 Lắp đặt hệ thống điện 43210
93 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
94 Đại lý 46101
95 Môi giới 46102
96 Đấu giá 46103
97 Bán buôn thực phẩm 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
99 Bán buôn thủy sản 46322
100 Bán buôn rau, quả 46323
101 Bán buôn cà phê 46324
102 Bán buôn chè 46325
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
104 Bán buôn thực phẩm khác 46329
105 Bán buôn đồ uống 4633
106 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
107 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
108 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
120 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
124 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
127 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
129 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
130 Bán buôn quặng kim loại 46621
131 Bán buôn sắt, thép 46622
132 Bán buôn kim loại khác 46623
133 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
134 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
135 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
136 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
137 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
138 Bán buôn cao su 46694
139 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
140 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
141 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
142 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
143 Bán buôn tổng hợp 46900
144 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
145 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
146 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
147 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
148 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
149 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
150 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
151 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
152 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
153 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
156 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
157 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
158 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
160 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
161 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
162 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
163 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
164 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
165 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
166 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
167 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
168 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
169 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
170 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
171 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
172 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
173 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
174 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
175 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
176 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
177 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
178 Vận tải đường ống 49400
179 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
180 Khách sạn 55101
181 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
182 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
183 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
184 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
185 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
186 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
187 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
188 Dịch vụ ăn uống khác 56290
189 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
190 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
191 Hoạt động sản xuất phim video 59112
192 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
193 Hoạt động hậu kỳ 59120
194 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
195 Giáo dục nghề nghiệp 8532
196 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
197 Dạy nghề 85322
198 Đào tạo cao đẳng 85410
199 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
200 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
201 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
202 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
203 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600