Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tái Tạo Xanh Vn

Vn Green Regenerative Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tái Tạo Xanh Vn - Vn Green Regenerative Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 32, ngách 28, ngõ 19, phố Trần Quang Diệu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107777977 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107777977

Ngày cấp 27-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tái Tạo Xanh Vn

Tên giao dịch

Vn Green Regenerative Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 32, ngách 28, ngõ 19, phố Trần Quang Diệu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107777977 / 27-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107777977, Vn Green Regenerative Development And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Nguyễn Hữu Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
17 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
18 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
19 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
20 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
22 Sản xuất mực in 20222
23 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
24 Sản xuất mỹ phẩm 20231
25 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
26 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
27 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
28 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
29 Sản xuất thuốc các loại 21001
30 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
31 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
32 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Sản xuất xi măng 23941
35 Sản xuất vôi 23942
36 Sản xuất thạch cao 23943
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
39 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
40 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
41 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
42 Đúc sắt thép 24310
43 Đúc kim loại màu 24320
44 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
45 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
46 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
47 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
48 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
49 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
50 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
51 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
52 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
53 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
54 Sản xuất xe có động cơ 29100
55 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
56 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
57 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
58 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
59 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
60 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
61 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
62 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
63 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
64 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Tái chế phế liệu kim loại 38301
67 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
68 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
69 Xây dựng nhà các loại 41000
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
75 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
79 Bán buôn dầu thô 46612
80 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
81 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
84 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
86 Bán buôn cao su 46694
87 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
88 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
89 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
90 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
91 Bán buôn tổng hợp 46900
92 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
93 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
94 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
95 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
96 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
97 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
98 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
99 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
100 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
101 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
102 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
104 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
105 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
106 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
108 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
109 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
110 Cung ứng lao động tạm thời 78200