Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần King Pepper Việt Nam

King Pepper Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần King Pepper Việt Nam - King Pepper Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 19, Ngõ 3, Tổ 3 thôn Miếu Thờ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107781155 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107781155

Ngày cấp 31-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần King Pepper Việt Nam

Tên giao dịch

King Pepper Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, Ngõ 3, Tổ 3 thôn Miếu Thờ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107781155 / 31-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107781155, King Pepper Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Tiên Dược, Nguyễn Hoàng Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
5 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
6 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
7 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
10 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
11 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
12 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất xi măng 23941
17 Sản xuất vôi 23942
18 Sản xuất thạch cao 23943
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
29 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Đại lý 46101
35 Môi giới 46102
36 Đấu giá 46103
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
39 Bán buôn hoa và cây 46202
40 Bán buôn động vật sống 46203
41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
46 Bán buôn thủy sản 46322
47 Bán buôn rau, quả 46323
48 Bán buôn cà phê 46324
49 Bán buôn chè 46325
50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
52 Bán buôn đồ uống 4633
53 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
54 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn vải 46411
58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
59 Bán buôn hàng may mặc 46413
60 Bán buôn giày dép 46414
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn quặng kim loại 46621
83 Bán buôn sắt, thép 46622
84 Bán buôn kim loại khác 46623
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
88 Bán buôn xi măng 46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
90 Bán buôn kính xây dựng 46634
91 Bán buôn sơn, vécni 46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
98 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
99 Bán buôn cao su 46694
100 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
101 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
102 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
103 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
104 Bán buôn tổng hợp 46900
105 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
106 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
107 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
108 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
109 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
110 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
111 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
112 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
113 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
114 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
115 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
116 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
117 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
118 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
119 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
120 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
121 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
122 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
123 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
124 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
125 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
126 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
129 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
130 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
131 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
133 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
134 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
135 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
136 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
137 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
138 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
139 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
140 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
141 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
142 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
143 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
144 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
147 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
148 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
149 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
150 Vận tải đường ống 49400
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
155 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
156 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
157 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
158 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
159 Bưu chính 53100
160 Chuyển phát 53200
161 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
162 Khách sạn 55101
163 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
164 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
165 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
166 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
167 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
168 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
169 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
170 Dịch vụ ăn uống khác 56290
171 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
172 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
173 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
174 Xuất bản sách 58110
175 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
176 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
177 Hoạt động xuất bản khác 58190
178 Xuất bản phần mềm 58200