Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nghệ Thuật Giải Trí Song Ngọc

Song Ngoc Entertainment Artists Training Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nghệ Thuật Giải Trí Song Ngọc - Song Ngoc Entertainment Artists Training Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 1C ngõ 144 bạch đằng, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107782462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107782462

Ngày cấp 29-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nghệ Thuật Giải Trí Song Ngọc

Tên giao dịch

Song Ngoc Entertainment Artists Training Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1C ngõ 144 bạch đằng, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107782462 / 29-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Công Sức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107782462, Song Ngoc Entertainment Artists Training Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Chương Dương, Đinh Công Sức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
40 Bán buôn xi măng 46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
42 Bán buôn kính xây dựng 46634
43 Bán buôn sơn, vécni 46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
47 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
48 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
49 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
52 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
53 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
54 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
56 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
57 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
58 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
59 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
60 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
61 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
62 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
63 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
66 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
67 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
68 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
69 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
70 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
71 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
72 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
74 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
75 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
76 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
77 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
78 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
79 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
80 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
81 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
82 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
83 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
84 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
85 Vận tải hành khách đường sắt 49110
86 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
87 Vận tải bằng xe buýt 49200
88 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
89 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
90 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
91 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
92 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
95 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
102 Vận tải đường ống 49400
103 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
104 Vận tải hành khách ven biển 50111
105 Vận tải hành khách viễn dương 50112
106 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
107 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
108 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
109 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
110 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
111 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
112 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
113 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
114 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
115 Vận tải hành khách hàng không 51100
116 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
124 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
125 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
126 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
127 Bưu chính 53100
128 Chuyển phát 53200
129 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
130 Khách sạn 55101
131 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
132 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
133 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
134 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
135 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
136 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
137 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
138 Dịch vụ ăn uống khác 56290
139 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
140 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
141 Hoạt động sản xuất phim video 59112
142 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
143 Hoạt động hậu kỳ 59120
144 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
145 Cho thuê xe có động cơ 7710
146 Cho thuê ôtô 77101
147 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
148 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
149 Cho thuê băng, đĩa video 77220
150 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
151 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
152 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
153 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
154 Đại lý du lịch 79110
155 Điều hành tua du lịch 79120
156 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
157 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
158 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
159 Dịch vụ điều tra 80300
160 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
161 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
162 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
163 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
164 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
165 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
166 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
167 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
168 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
169 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
171 Dịch vụ đóng gói 82920
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
173 Giáo dục nghề nghiệp 8532
174 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
175 Dạy nghề 85322
176 Đào tạo cao đẳng 85410
177 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
178 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
179 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
180 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
181 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600