Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Letrading Việt Nam

Letrading Vietnam Co., Ltd

Công Ty TNHH Letrading Việt Nam - Letrading Vietnam Co., Ltd có địa chỉ tại 27 phố Hòa Mã, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107783508 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107783508

Ngày cấp 30-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Letrading Việt Nam

Tên giao dịch

Letrading Vietnam Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

27 phố Hòa Mã, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107783508 / 30-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107783508, Letrading Vietnam Co., Ltd, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Ngô Thì Nhậm, Bùi Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
47 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
48 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
50 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
51 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
53 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
55 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
56 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
57 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
58 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
59 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
60 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
61 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
62 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
63 Xay xát 10611
64 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
65 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
66 Sản xuất đường 10720
67 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
68 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
69 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
70 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
71 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
72 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
73 Sản xuất rượu vang 11020
74 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
75 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
76 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
77 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
78 Sản xuất pin và ắc quy 27200
79 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
80 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
81 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
82 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
83 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
84 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
85 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
86 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
87 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
88 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
89 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
90 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
91 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
92 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
93 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
94 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
95 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
96 Sản xuất máy luyện kim 28230
97 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
98 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
99 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
101 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
102 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
103 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
104 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
105 Sản xuất nhạc cụ 32200
106 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
107 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
108 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
109 Thoát nước 37001
110 Xử lý nước thải 37002
111 Thu gom rác thải không độc hại 38110
112 Thu gom rác thải độc hại 3812
113 Thu gom rác thải y tế 38121
114 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
115 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
116 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
117 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
118 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
119 Tái chế phế liệu 3830
120 Tái chế phế liệu kim loại 38301
121 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
122 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
123 Xây dựng nhà các loại 41000
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
126 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
127 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
128 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
129 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
130 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
131 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
132 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
133 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
134 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
135 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
136 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
137 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
138 Bán mô tô, xe máy 4541
139 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
140 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
141 Đại lý mô tô, xe máy 45413
142 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
143 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
144 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
145 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
146 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
147 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
148 Đại lý 46101
149 Môi giới 46102
150 Đấu giá 46103
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
152 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
153 Bán buôn hoa và cây 46202
154 Bán buôn động vật sống 46203
155 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
157 Bán buôn gạo 46310
158 Bán buôn thực phẩm 4632
159 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
160 Bán buôn thủy sản 46322
161 Bán buôn rau, quả 46323
162 Bán buôn cà phê 46324
163 Bán buôn chè 46325
164 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
165 Bán buôn thực phẩm khác 46329
166 Bán buôn đồ uống 4633
167 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
168 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
169 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
170 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
171 Bán buôn vải 46411
172 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
173 Bán buôn hàng may mặc 46413
174 Bán buôn giày dép 46414
175 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
176 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
177 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
178 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
179 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
180 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
181 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
182 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
183 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
184 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
185 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
186 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
190 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
193 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
195 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
196 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
197 Bán buôn xi măng 46632
198 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
199 Bán buôn kính xây dựng 46634
200 Bán buôn sơn, vécni 46635
201 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
202 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
204 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
205 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
206 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
207 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
208 Bán buôn cao su 46694
209 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
210 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
211 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
212 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
213 Bán buôn tổng hợp 46900
214 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
215 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
216 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
217 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
218 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
219 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
220 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
221 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
222 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
223 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
224 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
225 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
226 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
227 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
229 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
230 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
231 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
232 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
233 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
234 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
235 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
236 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
237 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
238 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
239 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
240 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
241 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
242 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
243 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
244 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
245 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
246 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
247 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
248 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
249 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
250 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
251 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
252 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
253 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
254 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
255 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
256 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
257 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
258 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
259 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
260 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
261 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
262 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
263 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
264 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
265 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
266 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
267 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
268 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
269 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
270 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
271 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
272 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
273 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
274 Vận tải đường ống 49400
275 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
276 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
277 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
278 Vận tải hành khách hàng không 51100
279 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
281 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
282 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
283 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
284 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
287 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
288 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
289 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
290 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
291 Bưu chính 53100
292 Chuyển phát 53200
293 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
294 Khách sạn 55101
295 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
296 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
297 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
298 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
299 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
300 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
301 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
302 Dịch vụ ăn uống khác 56290
303 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
304 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
305 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
306 Xuất bản sách 58110
307 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
308 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
309 Hoạt động xuất bản khác 58190
310 Xuất bản phần mềm 58200
311 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
312 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
313 Hoạt động sản xuất phim video 59112
314 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
315 Hoạt động hậu kỳ 59120
316 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
317 Cho thuê xe có động cơ 7710
318 Cho thuê ôtô 77101
319 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
320 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
321 Cho thuê băng, đĩa video 77220
322 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
323 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
324 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
325 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
326 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
327 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
328 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
329 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
330 Cung ứng lao động tạm thời 78200
331 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
332 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
333 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
334 Đại lý du lịch 79110
335 Điều hành tua du lịch 79120
336 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
337 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
338 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
339 Dịch vụ điều tra 80300
340 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
341 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
342 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
343 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
344 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110