Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu International

International Import Export And Construction Material Product Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu International - International Import Export And Construction Material Product Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 15, phố Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107783547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107783547

Ngày cấp 30-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu International

Tên giao dịch

International Import Export And Construction Material Product Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, phố Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107783547 / 30-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107783547, International Import Export And Construction Material Product Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Nguyễn Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
17 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
20 Bảo quản gỗ 16102
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
26 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
30 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
31 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
32 In ấn 18110
33 Dịch vụ liên quan đến in 18120
34 Sao chép bản ghi các loại 18200
35 Sản xuất than cốc 19100
36 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
37 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
38 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
39 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
40 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
41 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
42 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
43 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
44 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
45 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
46 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
47 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
48 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
49 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
50 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
51 Sản xuất xi măng 23941
52 Sản xuất vôi 23942
53 Sản xuất thạch cao 23943
54 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
55 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
56 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
57 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
58 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
59 Đúc sắt thép 24310
60 Đúc kim loại màu 24320
61 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
62 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
63 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
64 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
65 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
66 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
67 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
68 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
69 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
70 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
71 Sản xuất pin và ắc quy 27200
72 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
73 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
74 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
75 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
76 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
77 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
78 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
79 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
80 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
81 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
82 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
83 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
84 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
85 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
86 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
87 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
88 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
89 Sản xuất máy luyện kim 28230
90 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
91 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
92 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
93 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
94 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
95 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
96 Sản xuất xe có động cơ 29100
97 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
98 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
99 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
100 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
101 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
102 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
103 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
104 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
105 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
106 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
107 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
108 Thoát nước 37001
109 Xử lý nước thải 37002
110 Thu gom rác thải không độc hại 38110
111 Thu gom rác thải độc hại 3812
112 Thu gom rác thải y tế 38121
113 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
114 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
115 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
116 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
117 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
118 Tái chế phế liệu 3830
119 Tái chế phế liệu kim loại 38301
120 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
121 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
122 Xây dựng nhà các loại 41000
123 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
124 Xây dựng công trình đường sắt 42101
125 Xây dựng công trình đường bộ 42102
126 Xây dựng công trình công ích 42200
127 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
128 Phá dỡ 43110
129 Chuẩn bị mặt bằng 43120
130 Lắp đặt hệ thống điện 43210
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
133 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
134 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
135 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
136 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
137 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
138 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
139 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
140 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
141 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
142 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
143 Đại lý xe có động cơ khác 45139
144 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
145 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
146 Bán buôn quặng kim loại 46621
147 Bán buôn sắt, thép 46622
148 Bán buôn kim loại khác 46623
149 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
152 Bán buôn xi măng 46632
153 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
154 Bán buôn kính xây dựng 46634
155 Bán buôn sơn, vécni 46635
156 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
157 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
159 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
160 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
161 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
162 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
163 Bán buôn cao su 46694
164 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
165 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
166 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
167 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
168 Bán buôn tổng hợp 46900
169 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
170 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
171 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
172 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
173 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
174 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
177 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
178 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
179 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
180 Vận tải đường ống 49400
181 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
182 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
183 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
184 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
185 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
186 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
187 Vận tải hành khách hàng không 51100
188 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
196 Bốc xếp hàng hóa 5224
197 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
198 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
199 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
200 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
201 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
203 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
204 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
205 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
206 Bưu chính 53100
207 Chuyển phát 53200
208 Cho thuê xe có động cơ 7710
209 Cho thuê ôtô 77101
210 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
211 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
212 Cho thuê băng, đĩa video 77220
213 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
214 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
215 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
216 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
217 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
218 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
219 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
220 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
221 Cung ứng lao động tạm thời 78200