Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Định Hướng Sáng Tạo

Creative Direction Company Limited

Công Ty TNHH Định Hướng Sáng Tạo - Creative Direction Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 33 - 35, ngõ 20, đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107783787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107783787

Ngày cấp 30-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Định Hướng Sáng Tạo

Tên giao dịch

Creative Direction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 33 - 35, ngõ 20, đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107783787 / 30-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đức Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107783787, Creative Direction Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Trần Đức Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
16 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
17 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
20 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
21 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
22 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
23 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
24 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
25 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
26 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
29 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
30 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
31 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
33 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
34 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
35 Cung ứng lao động tạm thời 78200
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
38 Dạy nghề 85322
39 Đào tạo cao đẳng 85410
40 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
41 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
42 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
43 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
44 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600