Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Godkey

Godkey Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Godkey - Godkey Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6 ngách 63/212/17 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107784318 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107784318

Ngày cấp 30-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Godkey

Tên giao dịch

Godkey Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 ngách 63/212/17 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107784318 / 30-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Công Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107784318, Godkey Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Trịnh Công Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
51 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
52 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
53 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
54 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
55 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
57 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
58 Khai thác và thu gom than cứng 05100
59 Khai thác và thu gom than non 05200
60 Khai thác dầu thô 06100
61 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
62 Khai thác quặng sắt 07100
63 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
64 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
65 Khai thác quặng bôxít 07221
66 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
67 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
68 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
69 Khai thác đá 08101
70 Khai thác cát, sỏi 08102
71 Khai thác đất sét 08103
72 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
73 Khai thác và thu gom than bùn 08920
74 Khai thác muối 08930
75 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
78 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
79 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
80 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
82 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
83 Xay xát 10611
84 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
85 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
86 Sản xuất đường 10720
87 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
88 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
89 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
90 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
91 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
92 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
93 Sản xuất rượu vang 11020
94 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
95 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
96 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
97 Bảo quản gỗ 16102
98 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
99 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
100 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
101 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
103 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
104 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
105 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
106 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
107 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
108 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
109 In ấn 18110
110 Dịch vụ liên quan đến in 18120
111 Sao chép bản ghi các loại 18200
112 Sản xuất than cốc 19100
113 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
114 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
115 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
116 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
117 Sản xuất mỹ phẩm 20231
118 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
119 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
120 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
121 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
122 Sản xuất điện 35101
123 Truyền tải và phân phối điện 35102
124 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
125 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
126 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
127 Sản xuất nước đá 35302
128 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
129 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
130 Xây dựng công trình đường sắt 42101
131 Xây dựng công trình đường bộ 42102
132 Xây dựng công trình công ích 42200
133 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
134 Phá dỡ 43110
135 Chuẩn bị mặt bằng 43120
136 Lắp đặt hệ thống điện 43210
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
138 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
139 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
140 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
141 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
142 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
143 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
144 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
145 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
146 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
147 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
148 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
149 Đại lý xe có động cơ khác 45139
150 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
151 Bán mô tô, xe máy 4541
152 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
153 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
154 Đại lý mô tô, xe máy 45413
155 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
157 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
158 Bán buôn hoa và cây 46202
159 Bán buôn động vật sống 46203
160 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
161 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
162 Bán buôn gạo 46310
163 Bán buôn thực phẩm 4632
164 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
165 Bán buôn thủy sản 46322
166 Bán buôn rau, quả 46323
167 Bán buôn cà phê 46324
168 Bán buôn chè 46325
169 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
170 Bán buôn thực phẩm khác 46329
171 Bán buôn đồ uống 4633
172 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
173 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
174 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
175 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
176 Bán buôn vải 46411
177 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
178 Bán buôn hàng may mặc 46413
179 Bán buôn giày dép 46414
180 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
181 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
182 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
183 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
184 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
185 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
186 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
187 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
188 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
189 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
190 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
191 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
195 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
198 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
200 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
201 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
202 Bán buôn dầu thô 46612
203 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
204 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
205 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
206 Bán buôn quặng kim loại 46621
207 Bán buôn sắt, thép 46622
208 Bán buôn kim loại khác 46623
209 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
210 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
211 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
212 Bán buôn xi măng 46632
213 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
214 Bán buôn kính xây dựng 46634
215 Bán buôn sơn, vécni 46635
216 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
217 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
218 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
219 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
220 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
221 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
222 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
223 Bán buôn cao su 46694
224 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
225 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
226 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
227 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
228 Bán buôn tổng hợp 46900
229 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
230 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
231 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
234 Bốc xếp hàng hóa 5224
235 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
236 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
237 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
238 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
239 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
240 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
241 Khách sạn 55101
242 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
243 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
244 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
245 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
246 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
247 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
248 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
249 Dịch vụ ăn uống khác 56290