Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Sự Kiện Udika

Udika Event And Media Company Limited

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Sự Kiện Udika - Udika Event And Media Company Limited có địa chỉ tại Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107787291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107787291

Ngày cấp 03-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Sự Kiện Udika

Tên giao dịch

Udika Event And Media Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107787291 / 03-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Hồng Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107787291, Udika Event And Media Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Trần Thị Hồng Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vải 46411
11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
12 Bán buôn hàng may mặc 46413
13 Bán buôn giày dép 46414
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
29 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
30 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
31 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
32 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
36 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
37 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
38 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
39 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
40 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
41 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
42 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
45 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
46 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
47 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
48 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
49 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
50 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
51 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
55 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
56 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
57 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
67 Vận tải đường ống 49400
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Khách sạn 55101
70 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
71 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
72 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
75 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác 56290
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
79 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
81 Xuất bản sách 58110
82 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
83 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
84 Hoạt động xuất bản khác 58190
85 Xuất bản phần mềm 58200
86 Hoạt động chiếu phim 5914
87 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
88 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
89 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
90 Hoạt động phát thanh 60100
91 Hoạt động truyền hình 60210
92 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
93 Hoạt động viễn thông có dây 61100
94 Hoạt động viễn thông không dây 61200
95 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
96 Cho thuê xe có động cơ 7710
97 Cho thuê ôtô 77101
98 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
99 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
100 Cho thuê băng, đĩa video 77220
101 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
103 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
104 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
105 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
107 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
108 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
109 Cung ứng lao động tạm thời 78200