Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vinaca

Vinaca Company Limited

Công Ty TNHH Vinaca - Vinaca Company Limited có địa chỉ tại Số 17, Ngõ 40, phố Cự Lộc, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107789228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107789228

Ngày cấp 12-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vinaca

Tên giao dịch

Vinaca Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, Ngõ 40, phố Cự Lộc, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107789228 / 12-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107789228, Vinaca Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thượng Đình, Nguyễn Xuân Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
34 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
35 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
41 Sản xuất mỹ phẩm 20231
42 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
43 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
44 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
45 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
46 Sản xuất điện 35101
47 Truyền tải và phân phối điện 35102
48 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
51 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
52 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
54 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
55 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
56 Cung ứng lao động tạm thời 78200
57 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
58 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
59 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
60 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303