Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Tcs Việt Nam

Tcs Viet Nam Invest Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Tcs Việt Nam - Tcs Viet Nam Invest Company Limited có địa chỉ tại Số 105, ngõ 13, đường Lĩnh Nam, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107789588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107789588

Ngày cấp 04-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Tcs Việt Nam

Tên giao dịch

Tcs Viet Nam Invest Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 105, ngõ 13, đường Lĩnh Nam, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107789588 / 04-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Xuân Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107789588, Tcs Viet Nam Invest Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Mai Động, Đặng Xuân Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
11 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
12 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
13 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
18 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
24 Sản xuất đồng hồ 26520
25 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
26 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
27 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
28 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
29 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
30 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
31 Sản xuất pin và ắc quy 27200
32 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
33 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
34 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
35 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
36 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
37 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
38 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
39 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
40 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
41 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
42 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
43 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
44 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
45 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
46 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
47 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
48 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
49 Sản xuất máy luyện kim 28230
50 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
51 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
52 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Đại lý 46101
55 Môi giới 46102
56 Đấu giá 46103
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
59 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
75 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
79 Bán buôn dầu thô 46612
80 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
81 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
84 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
86 Bán buôn cao su 46694
87 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
88 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
89 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
90 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
91 Bán buôn tổng hợp 46900
92 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
94 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
95 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
96 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
97 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
99 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
100 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
101 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
102 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
103 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
105 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
106 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
107 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
108 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
109 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
110 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
117 Vận tải đường ống 49400
118 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
119 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
120 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
121 Vận tải hành khách hàng không 51100
122 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
126 Bốc xếp hàng hóa 5224
127 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
128 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
129 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
130 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
131 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
132 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
133 Khách sạn 55101
134 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
135 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
136 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
137 Cơ sở lưu trú khác 5590
138 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
139 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
140 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
141 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
142 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
143 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
144 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
145 Dịch vụ ăn uống khác 56290