Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Rocland

Rocland Real Estate Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Rocland - Rocland Real Estate Joint Stock Company có địa chỉ tại P206, tầng 2, tòa nhà 34T, đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107791139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107791139

Ngày cấp 05-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Rocland

Tên giao dịch

Rocland Real Estate Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P206, tầng 2, tòa nhà 34T, đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107791139 / 05-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cù Xuân Trình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107791139, Rocland Real Estate Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Cù Xuân Trình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
17 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
18 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
19 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
21 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
22 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
23 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
24 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Hoạt động kiến trúc 71101
27 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
28 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
29 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
30 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
39 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
40 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
42 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
44 Cung ứng lao động tạm thời 78200