Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Daikichi Vina

Daikichi Vina Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Daikichi Vina - Daikichi Vina Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 49-TT2, khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107791442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107791442

Ngày cấp 04-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Daikichi Vina

Tên giao dịch

Daikichi Vina Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 49-TT2, khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107791442 / 04-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107791442, Daikichi Vina Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Nguyễn Đức Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
17 Sản xuất xi măng 23941
18 Sản xuất vôi 23942
19 Sản xuất thạch cao 23943
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
25 Đúc sắt thép 24310
26 Đúc kim loại màu 24320
27 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
28 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
29 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
30 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
31 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
32 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
33 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
34 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
36 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
37 Sản xuất pin và ắc quy 27200
38 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
39 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
40 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
41 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
42 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
43 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
44 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
45 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
46 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
47 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
48 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
49 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
50 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
51 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
52 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
53 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
54 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
55 Sản xuất máy luyện kim 28230
56 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
57 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
58 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
62 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
63 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
64 Sản xuất nhạc cụ 32200
65 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
66 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
67 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
68 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
69 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
70 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
71 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
72 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
73 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
74 Sửa chữa thiết bị điện 33140
75 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
76 Sửa chữa thiết bị khác 33190
77 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
78 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
79 Xây dựng công trình đường sắt 42101
80 Xây dựng công trình đường bộ 42102
81 Xây dựng công trình công ích 42200
82 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
83 Phá dỡ 43110
84 Chuẩn bị mặt bằng 43120
85 Lắp đặt hệ thống điện 43210
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
88 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
89 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
90 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
91 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
92 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
93 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
94 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
95 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
96 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
97 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
98 Đại lý xe có động cơ khác 45139
99 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
100 Bán mô tô, xe máy 4541
101 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
102 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
103 Đại lý mô tô, xe máy 45413
104 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
105 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
106 Đại lý 46101
107 Môi giới 46102
108 Đấu giá 46103
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
110 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
111 Bán buôn hoa và cây 46202
112 Bán buôn động vật sống 46203
113 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
115 Bán buôn gạo 46310
116 Bán buôn thực phẩm 4632
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
118 Bán buôn thủy sản 46322
119 Bán buôn rau, quả 46323
120 Bán buôn cà phê 46324
121 Bán buôn chè 46325
122 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
123 Bán buôn thực phẩm khác 46329
124 Bán buôn đồ uống 4633
125 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
126 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
127 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
128 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
129 Bán buôn vải 46411
130 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
131 Bán buôn hàng may mặc 46413
132 Bán buôn giày dép 46414
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
134 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
135 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
136 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
137 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
138 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
139 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
140 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
141 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
143 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
144 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
148 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
151 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
153 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
154 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
155 Bán buôn dầu thô 46612
156 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
157 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
160 Bán buôn xi măng 46632
161 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
162 Bán buôn kính xây dựng 46634
163 Bán buôn sơn, vécni 46635
164 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
165 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
167 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
168 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
169 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
170 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
171 Bán buôn cao su 46694
172 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
173 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
174 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
175 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
176 Bán buôn tổng hợp 46900
177 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
178 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
179 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
180 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
181 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
182 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
183 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
184 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
185 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
186 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
187 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
188 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
189 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
190 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
191 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
192 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
193 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
194 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
195 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
196 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
197 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
198 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
199 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
201 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
202 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
203 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
204 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
205 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
206 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
207 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
208 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
209 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
210 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
211 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
212 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
213 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
214 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
215 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
216 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
217 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
218 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
219 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
220 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
221 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
222 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
223 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
224 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
225 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
226 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
227 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
228 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
229 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
230 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
231 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
232 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
233 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
234 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
235 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
236 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
237 Vận tải đường ống 49400
238 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
245 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
246 Khách sạn 55101
247 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
248 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
249 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
250 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
251 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
252 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
253 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
254 Dịch vụ ăn uống khác 56290
255 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
256 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
257 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
258 Xuất bản sách 58110
259 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
260 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
261 Hoạt động xuất bản khác 58190
262 Xuất bản phần mềm 58200