Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoaland Việt Nam

Hoaland Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Hoaland Việt Nam - Hoaland Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 39 ngách 39 ngõ 344 Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107792301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107792301

Ngày cấp 05-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoaland Việt Nam

Tên giao dịch

Hoaland Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 39 ngách 39 ngõ 344 Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107792301 / 05-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107792301, Hoaland Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Thuỵ, Hà Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
49 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
60 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
62 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
63 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
64 Xay xát 10611
65 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
66 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
67 Sản xuất đường 10720
68 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
69 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
70 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
71 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
72 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
73 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
74 Sản xuất rượu vang 11020
75 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
76 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
77 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
78 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
79 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
80 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
81 Bảo quản gỗ 16102
82 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
83 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
84 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
85 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
86 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
87 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
88 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
90 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
91 Bán buôn hoa và cây 46202
92 Bán buôn động vật sống 46203
93 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
95 Bán buôn gạo 46310
96 Bán buôn thực phẩm 4632
97 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
98 Bán buôn thủy sản 46322
99 Bán buôn rau, quả 46323
100 Bán buôn cà phê 46324
101 Bán buôn chè 46325
102 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
103 Bán buôn thực phẩm khác 46329
104 Bán buôn đồ uống 4633
105 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
106 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
107 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
108 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
109 Bán buôn vải 46411
110 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
111 Bán buôn hàng may mặc 46413
112 Bán buôn giày dép 46414
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
114 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
115 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
116 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
117 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
118 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
119 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
120 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
121 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
124 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
128 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
131 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
133 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
134 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
135 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
136 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
137 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
138 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
139 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
140 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
141 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
142 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
143 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
144 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
147 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
148 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
149 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
151 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
152 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
153 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
154 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
155 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
156 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
157 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
158 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
159 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
160 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
161 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
162 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
163 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
164 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
165 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
166 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
167 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
168 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
169 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
170 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
171 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
172 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
173 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
174 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
175 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
176 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
177 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
178 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
180 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
181 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
182 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
183 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
184 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
185 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
186 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
187 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
188 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
189 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
190 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
191 Vận tải hành khách đường sắt 49110
192 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
193 Vận tải bằng xe buýt 49200
194 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
195 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
196 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
197 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
198 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
199 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
200 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
201 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
202 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
203 Vận tải đường ống 49400
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
208 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
209 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
210 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
211 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
212 Dịch vụ ăn uống khác 56290
213 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
214 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
215 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
216 Xuất bản sách 58110
217 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
218 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
219 Hoạt động xuất bản khác 58190
220 Xuất bản phần mềm 58200
221 Cho thuê xe có động cơ 7710
222 Cho thuê ôtô 77101
223 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
224 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
225 Cho thuê băng, đĩa video 77220
226 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290