Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Truyền Hình Vvn

Vvn Trading Television Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Truyền Hình Vvn - Vvn Trading Television Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 70, ngách 105/2/7 ngõ 105 Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107796257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107796257

Ngày cấp 11-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Truyền Hình Vvn

Tên giao dịch

Vvn Trading Television Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 70, ngách 105/2/7 ngõ 105 Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107796257 / 11-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107796257, Vvn Trading Television Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Tảo, Nguyễn Thị Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
3 Hoạt động sản xuất phim video 59112
4 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
5 Hoạt động hậu kỳ 59120
6 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
7 Hoạt động chiếu phim 5914
8 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
9 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
10 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
11 Hoạt động phát thanh 60100
12 Hoạt động truyền hình 60210
13 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
14 Hoạt động viễn thông có dây 61100
15 Hoạt động viễn thông không dây 61200
16 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300