Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Long Thịnh

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Long Thịnh

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Long Thịnh - Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Long Thịnh có địa chỉ tại Số 271, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107796867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107796867

Ngày cấp 08-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Long Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Long Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 271, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107796867 / 08-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107796867, Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Long Thịnh, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Mai, Nguyễn Đức Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Đại lý 46101
6 Môi giới 46102
7 Đấu giá 46103
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
10 Bán buôn hoa và cây 46202
11 Bán buôn động vật sống 46203
12 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
17 Bán buôn thủy sản 46322
18 Bán buôn rau, quả 46323
19 Bán buôn cà phê 46324
20 Bán buôn chè 46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn vải 46411
25 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
26 Bán buôn hàng may mặc 46413
27 Bán buôn giày dép 46414
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
50 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
51 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
52 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
54 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
55 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
56 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
57 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
58 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
59 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
60 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
62 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
63 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
64 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
65 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
66 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
67 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
78 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
79 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
80 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
81 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
82 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
83 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
84 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
86 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
87 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
88 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
90 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
91 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
92 Hoạt động sản xuất phim video 59112
93 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
94 Hoạt động hậu kỳ 59120
95 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
96 Hoạt động chiếu phim 5914
97 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
98 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
99 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
100 Hoạt động phát thanh 60100
101 Hoạt động truyền hình 60210
102 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
103 Hoạt động viễn thông có dây 61100
104 Hoạt động viễn thông không dây 61200
105 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
106 Hoạt động viễn thông khác 6190
107 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
108 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
109 Lập trình máy vi tính 62010
110 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
111 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
112 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
113 Cổng thông tin 63120
114 Hoạt động thông tấn 63210
115 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
116 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
117 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
118 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
119 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
120 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
121 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
122 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
123 Bảo hiểm nhân thọ 65110
124 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
125 Hoạt động kiến trúc 71101
126 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
127 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
128 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
129 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
131 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
132 Quảng cáo 73100
133 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
134 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
135 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
136 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
137 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
138 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
139 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
140 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
141 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
142 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
143 Cung ứng lao động tạm thời 78200
144 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
145 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
146 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
147 Đại lý du lịch 79110
148 Điều hành tua du lịch 79120
149 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
150 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
151 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
152 Dịch vụ điều tra 80300
153 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
154 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
155 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
156 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
157 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
158 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
159 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
160 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
161 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
162 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
164 Dịch vụ đóng gói 82920
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990