Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoffi Việt Nam

Hoffi Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Hoffi Việt Nam - Hoffi Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 3/49/1, phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107797740 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107797740

Ngày cấp 10-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoffi Việt Nam

Tên giao dịch

Hoffi Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3/49/1, phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107797740 / 10-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Minh Tuất

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107797740, Hoffi Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Hoàng Thị Minh Tuất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai thác đá 08101
4 Khai thác cát, sỏi 08102
5 Khai thác đất sét 08103
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Khai thác muối 08930
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
14 Bảo quản gỗ 16102
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
21 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
22 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
23 Sản xuất nhạc cụ 32200
24 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
25 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Tái chế phế liệu kim loại 38301
31 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
32 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình đường sắt 42101
36 Xây dựng công trình đường bộ 42102
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Môi giới 46102
51 Đấu giá 46103
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
61 Bán buôn thủy sản 46322
62 Bán buôn rau, quả 46323
63 Bán buôn cà phê 46324
64 Bán buôn chè 46325
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
66 Bán buôn thực phẩm khác 46329
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
86 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn xi măng 46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
95 Bán buôn kính xây dựng 46634
96 Bán buôn sơn, vécni 46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
104 Bán buôn cao su 46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
112 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
113 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
114 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
115 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
116 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
117 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
118 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
119 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
120 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
121 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
123 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
124 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
125 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
126 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
127 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
128 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
129 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
130 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
131 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
132 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
133 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
134 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
135 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
138 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
139 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
140 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
142 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
143 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
144 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
145 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
146 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
147 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
148 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
149 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
150 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
151 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
152 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
153 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
154 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
155 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
156 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
157 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
158 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
159 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
160 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
161 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
164 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
165 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
166 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
167 Vận tải đường ống 49400
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
172 Bốc xếp hàng hóa 5224
173 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
174 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
175 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
176 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
177 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
179 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
180 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
181 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
182 Bưu chính 53100
183 Chuyển phát 53200
184 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
185 Khách sạn 55101
186 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
187 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
188 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
189 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
190 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
191 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
192 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
193 Dịch vụ ăn uống khác 56290
194 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
195 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
196 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
197 Xuất bản sách 58110
198 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
199 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
200 Hoạt động xuất bản khác 58190
201 Xuất bản phần mềm 58200
202 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
203 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
204 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
205 Hoạt động thú y 75000
206 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
207 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
208 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
209 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
210 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
211 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
212 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
213 Cung ứng lao động tạm thời 78200
214 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
215 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
216 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
217 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
218 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
220 Dịch vụ đóng gói 82920
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
222 Giáo dục nghề nghiệp 8532
223 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
224 Dạy nghề 85322
225 Đào tạo cao đẳng 85410
226 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
227 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
228 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
229 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
230 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600