Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hưng Phong

Hung Phong International Service And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hưng Phong - Hung Phong International Service And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 264, đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107797772 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107797772

Ngày cấp 10-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hưng Phong

Tên giao dịch

Hung Phong International Service And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 264, đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107797772 / 10-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107797772, Hung Phong International Service And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Thuỵ, Trần Văn Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
25 Bán buôn hoa và cây 46202
26 Bán buôn động vật sống 46203
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
32 Bán buôn thủy sản 46322
33 Bán buôn rau, quả 46323
34 Bán buôn cà phê 46324
35 Bán buôn chè 46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
60 Bán buôn xi măng 46632
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
62 Bán buôn kính xây dựng 46634
63 Bán buôn sơn, vécni 46635
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
65 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
69 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
70 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
71 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
72 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
73 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
74 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
75 Dịch vụ ăn uống khác 56290
76 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
77 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
79 Xuất bản sách 58110
80 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
81 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
82 Hoạt động xuất bản khác 58190
83 Xuất bản phần mềm 58200
84 Hoạt động viễn thông khác 6190
85 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
86 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
87 Lập trình máy vi tính 62010
88 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
89 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
90 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
91 Cổng thông tin 63120
92 Hoạt động thông tấn 63210
93 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
94 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
95 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
96 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
97 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
98 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
99 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
100 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
101 Bảo hiểm nhân thọ 65110
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
103 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
104 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
105 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
107 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
108 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
109 Cung ứng lao động tạm thời 78200