Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Bảo Ánh

Bao Anh Trading And Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Bảo Ánh - Bao Anh Trading And Services Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 10 ngõ 362/12 đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107799515 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107799515

Ngày cấp 11-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Bảo Ánh

Tên giao dịch

Bao Anh Trading And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10 ngõ 362/12 đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107799515 / 11-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107799515, Bao Anh Trading And Services Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Lê Văn Đạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
17 Bảo quản gỗ 16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
27 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
30 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
31 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
32 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
33 Sản xuất đồng hồ 26520
34 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
35 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
36 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
37 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
38 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
39 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
40 Sản xuất xe có động cơ 29100
41 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
42 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
43 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
44 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
45 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
46 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
47 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
48 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
49 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
50 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
54 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
55 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
56 Sản xuất nhạc cụ 32200
57 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
58 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
59 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
60 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
61 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
62 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
63 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
64 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
65 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
66 Sửa chữa thiết bị điện 33140
67 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
68 Sửa chữa thiết bị khác 33190
69 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
70 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
71 Sản xuất điện 35101
72 Truyền tải và phân phối điện 35102
73 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
74 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
75 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
76 Sản xuất nước đá 35302
77 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
78 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
79 Thoát nước 37001
80 Xử lý nước thải 37002
81 Thu gom rác thải không độc hại 38110
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
85 Tái chế phế liệu 3830
86 Tái chế phế liệu kim loại 38301
87 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
88 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
89 Xây dựng nhà các loại 41000
90 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
91 Xây dựng công trình đường sắt 42101
92 Xây dựng công trình đường bộ 42102
93 Xây dựng công trình công ích 42200
94 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
95 Phá dỡ 43110
96 Chuẩn bị mặt bằng 43120
97 Lắp đặt hệ thống điện 43210
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
102 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
105 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
106 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
107 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
108 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
109 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
110 Đại lý xe có động cơ khác 45139
111 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
114 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
116 Bán mô tô, xe máy 4541
117 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
118 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
119 Đại lý mô tô, xe máy 45413
120 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
121 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
122 Đại lý 46101
123 Môi giới 46102
124 Đấu giá 46103
125 Bán buôn thực phẩm 4632
126 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
127 Bán buôn thủy sản 46322
128 Bán buôn rau, quả 46323
129 Bán buôn cà phê 46324
130 Bán buôn chè 46325
131 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
132 Bán buôn thực phẩm khác 46329
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
134 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
135 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
136 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
137 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
138 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
139 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
140 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
141 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
143 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
144 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
148 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
151 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
153 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
154 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
155 Bán buôn dầu thô 46612
156 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
157 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
158 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
159 Bán buôn quặng kim loại 46621
160 Bán buôn sắt, thép 46622
161 Bán buôn kim loại khác 46623
162 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
164 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
165 Bán buôn xi măng 46632
166 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
167 Bán buôn kính xây dựng 46634
168 Bán buôn sơn, vécni 46635
169 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
170 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
172 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
173 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
174 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
175 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
176 Bán buôn cao su 46694
177 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
178 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
179 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
180 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
181 Bán buôn tổng hợp 46900
182 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
183 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
184 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
185 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
186 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
187 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
188 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
189 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
190 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
191 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
192 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
193 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
194 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
195 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
196 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
197 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
198 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
199 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
200 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
201 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
202 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
203 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
204 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
205 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
206 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
207 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
208 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
209 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
210 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
211 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
213 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
214 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
215 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
217 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
218 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
219 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
220 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
221 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
222 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
223 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
224 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
225 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
226 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
227 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
228 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
229 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
230 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
231 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
232 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
233 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
234 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
235 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
236 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
237 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
238 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
239 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
240 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
241 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
242 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
243 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
244 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
245 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
246 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
247 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
248 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
249 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
250 Vận tải hành khách đường sắt 49110
251 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
252 Vận tải bằng xe buýt 49200
253 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
254 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
255 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
256 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
257 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
258 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
259 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
260 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
261 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
262 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
263 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
264 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
265 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
266 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
267 Vận tải đường ống 49400
268 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
269 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
270 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
271 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
272 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
273 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
274 Vận tải hành khách hàng không 51100
275 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
277 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
280 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
283 Bốc xếp hàng hóa 5224
284 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
285 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
286 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
287 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
288 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
289 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
290 Khách sạn 55101
291 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
292 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
293 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
294 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
295 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
296 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
297 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
298 Dịch vụ ăn uống khác 56290
299 Cho thuê xe có động cơ 7710
300 Cho thuê ôtô 77101
301 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
302 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
303 Cho thuê băng, đĩa video 77220
304 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
305 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
306 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
307 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
308 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
310 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
311 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
312 Cung ứng lao động tạm thời 78200