Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tl Hà Nội

Tl Ha Noi Construction And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tl Hà Nội - Tl Ha Noi Construction And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 23/26 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107802292 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107802292

Ngày cấp 12-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tl Hà Nội

Tên giao dịch

Tl Ha Noi Construction And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23/26 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107802292 / 12-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thành Lam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107802292, Tl Ha Noi Construction And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Dương Thành Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình đường sắt 42101
18 Xây dựng công trình đường bộ 42102
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
26 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Đại lý 46101
32 Môi giới 46102
33 Đấu giá 46103
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
56 Bán buôn dầu thô 46612
57 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
58 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn quặng kim loại 46621
61 Bán buôn sắt, thép 46622
62 Bán buôn kim loại khác 46623
63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
66 Bán buôn xi măng 46632
67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
68 Bán buôn kính xây dựng 46634
69 Bán buôn sơn, vécni 46635
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
71 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
75 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
76 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
77 Bán buôn cao su 46694
78 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
79 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
80 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
81 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
82 Bán buôn tổng hợp 46900
83 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
85 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
86 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
87 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
90 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
91 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
92 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
93 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
94 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
95 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
98 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
99 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
100 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
102 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
103 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
104 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
105 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
106 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
107 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
108 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
109 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
110 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
111 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
112 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
113 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
114 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
117 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
118 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
119 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
120 Vận tải đường ống 49400
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
122 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
123 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
124 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
125 Bưu chính 53100
126 Chuyển phát 53200
127 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
128 Khách sạn 55101
129 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
130 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
131 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
132 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
133 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
134 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
135 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
136 Dịch vụ ăn uống khác 56290
137 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
138 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
139 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
140 Xuất bản sách 58110
141 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
142 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
143 Hoạt động xuất bản khác 58190
144 Xuất bản phần mềm 58200
145 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
146 Hoạt động kiến trúc 71101
147 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
148 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
149 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
150 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
151 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
152 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
153 Quảng cáo 73100
154 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
155 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
156 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
157 Cho thuê xe có động cơ 7710
158 Cho thuê ôtô 77101
159 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
160 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
161 Cho thuê băng, đĩa video 77220
162 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
164 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
165 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
166 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
167 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
168 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
169 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
170 Cung ứng lao động tạm thời 78200