Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Văn Hóa Và Truyền Thông Quốc Tế Vfs

Vfs International Communication And Cultural Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Văn Hóa Và Truyền Thông Quốc Tế Vfs - Vfs International Communication And Cultural Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 47A ngõ 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107803218 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107803218

Ngày cấp 12-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Văn Hóa Và Truyền Thông Quốc Tế Vfs

Tên giao dịch

Vfs International Communication And Cultural Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 47A ngõ 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107803218 / 12-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thùy Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107803218, Vfs International Communication And Cultural Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Hoàng Thị Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
15 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
16 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
18 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
20 Xuất bản sách 58110
21 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
22 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
23 Hoạt động xuất bản khác 58190
24 Xuất bản phần mềm 58200
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
28 Hoạt động thú y 75000
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
32 Đại lý du lịch 79110
33 Điều hành tua du lịch 79120
34 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
35 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
36 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
37 Dịch vụ điều tra 80300
38 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
39 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
40 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
41 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
42 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
43 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
44 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
45 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
46 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
49 Dịch vụ đóng gói 82920
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990