Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thanh Phong

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thanh Phong

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thanh Phong - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thanh Phong có địa chỉ tại Số 76, đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107803680 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107803680

Ngày cấp 13-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thanh Phong

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thanh Phong

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 76, đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107803680 / 13-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107803680, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thanh Phong, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Vũ Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
16 Đại lý mô tô, xe máy 45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
48 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
49 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
52 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
53 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
54 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
56 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
57 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
58 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
59 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
62 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
63 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
64 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
65 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
66 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
67 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
68 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
69 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
70 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
71 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
72 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
75 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
76 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
77 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
78 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
79 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
80 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
87 Vận tải đường ống 49400
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
92 Cho thuê xe có động cơ 7710
93 Cho thuê ôtô 77101
94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
105 Cung ứng lao động tạm thời 78200