Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Linh Ngọc

Linh Ngoc Trading Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Linh Ngọc - Linh Ngoc Trading Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại số 19 ngách 97/17 phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107810247 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107810247

Ngày cấp 26-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Linh Ngọc

Tên giao dịch

Linh Ngoc Trading Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 19 ngách 97/17 phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107810247 / 26-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đình Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107810247, Linh Ngoc Trading Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Vũ Đình Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
41 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
42 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
44 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
47 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
49 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
50 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
51 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
53 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
54 Xay xát 10611
55 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
56 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
57 Sản xuất đường 10720
58 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
59 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
60 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
61 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
62 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
63 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
64 Sản xuất rượu vang 11020
65 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
66 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
67 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
68 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
69 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
70 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
71 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
72 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
73 In ấn 18110
74 Dịch vụ liên quan đến in 18120
75 Sao chép bản ghi các loại 18200
76 Sản xuất than cốc 19100
77 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
78 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
79 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
80 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
81 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
82 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
83 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
84 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
85 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
86 Sản xuất mực in 20222
87 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
88 Sản xuất mỹ phẩm 20231
89 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
90 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
91 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
92 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
93 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
94 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
95 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
96 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
97 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
98 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
99 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
100 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
101 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
102 Sản xuất pin và ắc quy 27200
103 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
104 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
105 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
106 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
107 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
108 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
109 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
110 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
111 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
112 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
113 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
114 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
115 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
116 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
117 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
118 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
119 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
120 Sản xuất máy luyện kim 28230
121 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
122 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
123 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
124 Thu gom rác thải độc hại 3812
125 Thu gom rác thải y tế 38121
126 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
131 Tái chế phế liệu 3830
132 Tái chế phế liệu kim loại 38301
133 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
134 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
135 Xây dựng nhà các loại 41000
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
138 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
139 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
140 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
141 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
142 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
146 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
147 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
148 Bán buôn dầu thô 46612
149 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
150 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
152 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
153 Bán buôn xi măng 46632
154 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
155 Bán buôn kính xây dựng 46634
156 Bán buôn sơn, vécni 46635
157 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
158 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
161 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
162 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
163 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
164 Bán buôn cao su 46694
165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
166 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
167 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
168 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
169 Bán buôn tổng hợp 46900
170 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
171 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
172 Vận tải hành khách ven biển 50111
173 Vận tải hành khách viễn dương 50112
174 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
175 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
176 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
177 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
178 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
179 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
180 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
181 Dịch vụ ăn uống khác 56290
182 Cho thuê xe có động cơ 7710
183 Cho thuê ôtô 77101
184 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
185 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
186 Cho thuê băng, đĩa video 77220
187 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
188 Giáo dục nghề nghiệp 8532
189 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
190 Dạy nghề 85322
191 Đào tạo cao đẳng 85410
192 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
193 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
194 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
195 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
196 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600