Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Ngôi Sao Hà Nội

Hanoi Star Education Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Ngôi Sao Hà Nội - Hanoi Star Education Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô T1, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107814442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục tiểu học

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107814442

Ngày cấp 20-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Ngôi Sao Hà Nội

Tên giao dịch

Hanoi Star Education Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô T1, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107814442 / 20-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Bích Ngà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục tiểu học Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107814442, Hanoi Star Education Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Phạm Bích Ngà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
8 Giáo dục trung học cơ sở 85311
9 Giáo dục trung học phổ thông 85312
10 Giáo dục nghề nghiệp 8532
11 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
12 Dạy nghề 85322
13 Đào tạo cao đẳng 85410
14 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
15 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
16 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
17 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
18 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600