Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuân Cầu

Xuan Cau Trading And Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuân Cầu - Xuan Cau Trading And Services Company Limited có địa chỉ tại Số 444 Bạch Đằng, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107821619 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107821619

Ngày cấp 25-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuân Cầu

Tên giao dịch

Xuan Cau Trading And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 444 Bạch Đằng, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107821619 / 25-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tô Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107821619, Xuan Cau Trading And Services Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Chương Dương, Tô Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây gia vị 01281
12 Trồng cây dược liệu 01282
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
44 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
45 Khai thác và thu gom than cứng 05100
46 Khai thác và thu gom than non 05200
47 Khai thác dầu thô 06100
48 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
49 Khai thác quặng sắt 07100
50 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
51 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
52 Khai thác quặng bôxít 07221
53 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
54 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
55 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
56 Khai thác đá 08101
57 Khai thác cát, sỏi 08102
58 Khai thác đất sét 08103
59 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
60 Khai thác và thu gom than bùn 08920
61 Khai thác muối 08930
62 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình đường sắt 42101
67 Xây dựng công trình đường bộ 42102
68 Xây dựng công trình công ích 42200
69 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
70 Phá dỡ 43110
71 Chuẩn bị mặt bằng 43120
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
74 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
75 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
76 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
77 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
78 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
79 Đại lý xe có động cơ khác 45139
80 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
81 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
82 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
83 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
84 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
85 Bán mô tô, xe máy 4541
86 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
87 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
88 Đại lý mô tô, xe máy 45413
89 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
91 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
94 Bán buôn đồ uống 4633
95 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
96 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
97 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
99 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
100 Bán buôn xi măng 46632
101 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
102 Bán buôn kính xây dựng 46634
103 Bán buôn sơn, vécni 46635
104 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
105 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
107 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
108 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
109 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
110 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
111 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
112 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
113 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
114 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
115 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
118 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
119 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
120 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
121 Vận tải đường ống 49400
122 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
123 Khách sạn 55101
124 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
125 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
126 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
127 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
128 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
129 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
130 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
131 Dịch vụ ăn uống khác 56290
132 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
133 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
134 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
135 Xuất bản sách 58110
136 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
137 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
138 Hoạt động xuất bản khác 58190
139 Xuất bản phần mềm 58200
140 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
141 Hoạt động kiến trúc 71101
142 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
143 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
144 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
145 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
146 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
147 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
148 Quảng cáo 73100
149 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
150 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
151 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
152 Cho thuê xe có động cơ 7710
153 Cho thuê ôtô 77101
154 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
155 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
156 Cho thuê băng, đĩa video 77220
157 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
158 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
159 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
160 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
161 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
162 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
163 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
164 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
165 Cung ứng lao động tạm thời 78200
166 Giáo dục nghề nghiệp 8532
167 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
168 Dạy nghề 85322
169 Đào tạo cao đẳng 85410
170 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
171 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
172 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
173 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
174 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600