Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm&dv Kudo

Công Ty TNHH Tm&dv Kudo có địa chỉ tại Số 826 Trương Định, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107825966 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107825966

Ngày cấp 28-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm&dv Kudo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 826 Trương Định, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107825966 / 28-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107825966, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Nguyễn Hoàng Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
5 Chăn nuôi gà 01462
6 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
7 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác đá 08101
27 Khai thác cát, sỏi 08102
28 Khai thác đất sét 08103
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
35 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
36 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
37 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
38 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
42 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
43 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
44 Sản xuất nhạc cụ 32200
45 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
46 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình đường sắt 42101
49 Xây dựng công trình đường bộ 42102
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
63 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
67 Đại lý xe có động cơ khác 45139
68 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
73 Bán mô tô, xe máy 4541
74 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
75 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
76 Đại lý mô tô, xe máy 45413
77 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
79 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
80 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
81 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
83 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
84 Bán buôn hoa và cây 46202
85 Bán buôn động vật sống 46203
86 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
88 Bán buôn gạo 46310
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
91 Bán buôn thủy sản 46322
92 Bán buôn rau, quả 46323
93 Bán buôn cà phê 46324
94 Bán buôn chè 46325
95 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
96 Bán buôn thực phẩm khác 46329
97 Bán buôn đồ uống 4633
98 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
99 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
100 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
101 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
102 Bán buôn vải 46411
103 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
104 Bán buôn hàng may mặc 46413
105 Bán buôn giày dép 46414
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
108 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
111 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
112 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
116 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
121 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
126 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
127 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
128 Bán buôn dầu thô 46612
129 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
130 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
131 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
132 Bán buôn quặng kim loại 46621
133 Bán buôn sắt, thép 46622
134 Bán buôn kim loại khác 46623
135 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn xi măng 46632
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
140 Bán buôn kính xây dựng 46634
141 Bán buôn sơn, vécni 46635
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
143 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
145 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
146 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
147 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
149 Bán buôn cao su 46694
150 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
151 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
152 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
153 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
154 Bán buôn tổng hợp 46900
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
156 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
157 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
158 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
159 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
160 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
161 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
162 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
163 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
164 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
165 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
166 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
167 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
170 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
171 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
172 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
174 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
175 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
176 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
177 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
178 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
179 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
180 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
181 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
182 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
183 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
184 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
185 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
186 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
187 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
188 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
189 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
190 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
191 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
195 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
196 Khách sạn 55101
197 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
198 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
199 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
200 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
201 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
202 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
203 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
204 Dịch vụ ăn uống khác 56290
205 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
206 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
207 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
208 Xuất bản sách 58110
209 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
210 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
211 Hoạt động xuất bản khác 58190
212 Xuất bản phần mềm 58200
213 Cho thuê xe có động cơ 7710
214 Cho thuê ôtô 77101
215 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
216 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
217 Cho thuê băng, đĩa video 77220
218 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
219 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
220 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
221 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
222 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
223 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
224 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
225 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
226 Cung ứng lao động tạm thời 78200
227 Giáo dục nghề nghiệp 8532
228 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
229 Dạy nghề 85322
230 Đào tạo cao đẳng 85410
231 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
232 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
233 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
234 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
235 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600