Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Nhật Linh

Nhat Linh Investment And Development Trading Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Nhật Linh - Nhat Linh Investment And Development Trading Company Limited có địa chỉ tại Tổ dân phố Ðông Sen, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107826254 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107826254

Ngày cấp 03-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Nhật Linh

Tên giao dịch

Nhat Linh Investment And Development Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Ðông Sen, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107826254 / 03-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hồng Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107826254, Nhat Linh Investment And Development Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Thụy Phương, Lê Hồng Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
19 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
20 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
21 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
22 Bảo quản gỗ 16102
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
28 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
29 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
30 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
31 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
32 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
33 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
34 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
35 Sản xuất mỹ phẩm 20231
36 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
37 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
38 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
39 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
40 Sản xuất xi măng 23941
41 Sản xuất vôi 23942
42 Sản xuất thạch cao 23943
43 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
44 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
45 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
46 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
47 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
48 Đúc sắt thép 24310
49 Đúc kim loại màu 24320
50 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
51 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
52 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
53 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
54 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
55 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
56 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
57 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
58 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
59 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
60 Sản xuất pin và ắc quy 27200
61 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
62 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
63 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
64 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
65 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
66 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
67 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
68 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
69 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
70 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
71 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
72 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
73 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
74 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
75 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
76 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
77 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
78 Sản xuất máy luyện kim 28230
79 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
80 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
81 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
82 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
83 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
84 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
85 Sản xuất xe có động cơ 29100
86 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
87 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
88 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
89 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
90 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
91 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
92 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
93 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
94 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
95 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
97 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
98 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
99 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
100 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
101 Sản xuất nhạc cụ 32200
102 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
103 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
104 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
105 Xây dựng công trình đường sắt 42101
106 Xây dựng công trình đường bộ 42102
107 Xây dựng công trình công ích 42200
108 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
109 Phá dỡ 43110
110 Chuẩn bị mặt bằng 43120
111 Lắp đặt hệ thống điện 43210
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
114 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
118 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
119 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
120 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
121 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
122 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
123 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
124 Đại lý xe có động cơ khác 45139
125 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
127 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
130 Bán mô tô, xe máy 4541
131 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
132 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
133 Đại lý mô tô, xe máy 45413
134 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
135 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
136 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
137 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
139 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
140 Đại lý 46101
141 Môi giới 46102
142 Đấu giá 46103
143 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
144 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
145 Bán buôn hoa và cây 46202
146 Bán buôn động vật sống 46203
147 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
149 Bán buôn gạo 46310
150 Bán buôn thực phẩm 4632
151 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
152 Bán buôn thủy sản 46322
153 Bán buôn rau, quả 46323
154 Bán buôn cà phê 46324
155 Bán buôn chè 46325
156 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
157 Bán buôn thực phẩm khác 46329
158 Bán buôn đồ uống 4633
159 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
160 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
161 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
162 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
163 Bán buôn vải 46411
164 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
165 Bán buôn hàng may mặc 46413
166 Bán buôn giày dép 46414
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
169 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
172 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
177 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
182 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
185 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
187 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
188 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
189 Bán buôn dầu thô 46612
190 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
191 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
192 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
193 Bán buôn quặng kim loại 46621
194 Bán buôn sắt, thép 46622
195 Bán buôn kim loại khác 46623
196 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
197 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
198 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
199 Bán buôn xi măng 46632
200 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
201 Bán buôn kính xây dựng 46634
202 Bán buôn sơn, vécni 46635
203 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
204 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
205 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
206 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
207 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
208 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
209 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
210 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
211 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
212 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
213 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
214 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
215 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
216 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
217 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
218 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
219 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
220 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
223 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
224 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
225 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
227 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
228 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
229 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
230 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
231 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
232 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
233 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
234 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
235 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
236 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
237 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
238 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
239 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
240 Vận tải đường ống 49400
241 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
244 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
245 Khách sạn 55101
246 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
247 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
248 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
249 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
250 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
251 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
252 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
253 Dịch vụ ăn uống khác 56290
254 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
255 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
256 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
257 Xuất bản sách 58110
258 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
259 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
260 Hoạt động xuất bản khác 58190
261 Xuất bản phần mềm 58200
262 Cho thuê xe có động cơ 7710
263 Cho thuê ôtô 77101
264 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
265 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
266 Cho thuê băng, đĩa video 77220
267 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
268 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
269 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
270 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
271 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
272 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
273 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
274 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
275 Cung ứng lao động tạm thời 78200