Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Việt Nam

Binh Minh Viet Nam Trading Import And Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Việt Nam - Binh Minh Viet Nam Trading Import And Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 3, ngách 121/51 đường Tây Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107826617 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107826617

Ngày cấp 28-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Việt Nam

Tên giao dịch

Binh Minh Viet Nam Trading Import And Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 3, ngách 121/51 đường Tây Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107826617 / 28-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Tuấn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107826617, Binh Minh Viet Nam Trading Import And Export Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Vũ Tuấn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
104 Sản xuất thuốc lá 12001
105 Sản xuất thuốc hút khác 12009
106 Sản xuất sợi 13110
107 Sản xuất vải dệt thoi 13120
108 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
109 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
110 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
111 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
112 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
113 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
114 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
115 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
116 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
117 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
118 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
119 Sản xuất giày dép 15200
120 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
121 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
122 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
123 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
124 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
125 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
126 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
127 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
128 In ấn 18110
129 Dịch vụ liên quan đến in 18120
130 Sao chép bản ghi các loại 18200
131 Sản xuất than cốc 19100
132 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
133 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
134 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
135 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
136 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
137 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
138 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
139 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
140 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
141 Sản xuất mực in 20222
142 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
143 Sản xuất mỹ phẩm 20231
144 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
145 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
146 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
147 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
148 Sản xuất xi măng 23941
149 Sản xuất vôi 23942
150 Sản xuất thạch cao 23943
151 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
152 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
153 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
154 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
155 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
156 Đúc sắt thép 24310
157 Đúc kim loại màu 24320
158 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
159 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
160 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
161 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
162 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
163 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
164 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
165 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
166 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
167 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
168 Sản xuất pin và ắc quy 27200
169 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
170 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
171 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
172 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
173 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
174 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
175 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
176 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
177 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
178 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
179 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
180 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
181 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
182 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
183 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
184 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
185 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
186 Sản xuất máy luyện kim 28230
187 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
188 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
189 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
190 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
191 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
192 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
193 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
194 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
195 Sản xuất nhạc cụ 32200
196 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
197 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
198 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
199 Thoát nước 37001
200 Xử lý nước thải 37002
201 Thu gom rác thải không độc hại 38110
202 Thu gom rác thải độc hại 3812
203 Thu gom rác thải y tế 38121
204 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
205 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
206 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
207 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
208 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
209 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
210 Xây dựng công trình đường sắt 42101
211 Xây dựng công trình đường bộ 42102
212 Xây dựng công trình công ích 42200
213 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
214 Phá dỡ 43110
215 Chuẩn bị mặt bằng 43120
216 Lắp đặt hệ thống điện 43210
217 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
218 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
219 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
220 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
221 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
222 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900