Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Green Life

Green Life Investment And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Green Life - Green Life Investment And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm 5, Thôn Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107828597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107828597

Ngày cấp 03-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Green Life

Tên giao dịch

Green Life Investment And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5, Thôn Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107828597 / 03-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107828597, Green Life Investment And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Bát Tràng, Nguyễn Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
44 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
45 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
47 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
50 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
52 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
53 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
54 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
55 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
56 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
57 Xay xát 10611
58 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
59 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
60 Sản xuất đường 10720
61 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
62 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
63 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
64 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
65 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
66 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
67 Sản xuất rượu vang 11020
68 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
70 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
71 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
72 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
73 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
74 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
75 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
76 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
77 In ấn 18110
78 Dịch vụ liên quan đến in 18120
79 Sao chép bản ghi các loại 18200
80 Sản xuất than cốc 19100
81 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
82 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
83 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
84 Thu gom rác thải độc hại 3812
85 Thu gom rác thải y tế 38121
86 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
91 Tái chế phế liệu 3830
92 Tái chế phế liệu kim loại 38301
93 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
94 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
95 Xây dựng nhà các loại 41000
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
98 Bán buôn hoa và cây 46202
99 Bán buôn động vật sống 46203
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
113 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
116 Bán buôn vải 46411
117 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
118 Bán buôn hàng may mặc 46413
119 Bán buôn giày dép 46414
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
121 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
122 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
123 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
124 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
125 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
126 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
127 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
128 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
130 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
131 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
135 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
138 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
140 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
141 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
142 Bán buôn dầu thô 46612
143 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
144 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
146 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
147 Bán buôn xi măng 46632
148 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
149 Bán buôn kính xây dựng 46634
150 Bán buôn sơn, vécni 46635
151 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
152 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
154 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
155 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
156 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
157 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
158 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
159 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
160 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
161 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
162 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
163 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
164 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
165 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
166 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
169 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
170 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
171 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
173 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
174 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
175 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
176 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
177 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
178 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
179 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
180 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
181 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
182 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
183 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
184 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
185 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
186 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
188 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
189 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
190 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
191 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
192 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
193 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
194 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
195 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
196 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
197 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
198 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
199 Vận tải hành khách đường sắt 49110
200 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
201 Vận tải bằng xe buýt 49200
202 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
203 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
204 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
205 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
206 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
207 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
208 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
209 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
210 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
211 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
212 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
213 Vận tải đường ống 49400
214 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
215 Khách sạn 55101
216 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
217 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
218 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
219 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
220 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
221 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
222 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
223 Dịch vụ ăn uống khác 56290