Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lam Khang

Lam Khang Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Lam Khang - Lam Khang Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 29, phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107833244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107833244

Ngày cấp 08-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lam Khang

Tên giao dịch

Lam Khang Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29, phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107833244 / 08-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Bảo Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107833244, Lam Khang Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Kim Mã, Mai Bảo Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
42 Khai thác quặng bôxít 07221
43 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
44 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
45 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
46 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
47 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
48 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
49 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
50 Bảo quản gỗ 16102
51 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
52 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
53 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
55 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
56 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
57 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
61 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
62 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
63 Sản xuất nhạc cụ 32200
64 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
65 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Đại lý 46101
68 Môi giới 46102
69 Đấu giá 46103
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
72 Bán buôn hoa và cây 46202
73 Bán buôn động vật sống 46203
74 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
76 Bán buôn gạo 46310
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn vải 46411
79 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
80 Bán buôn hàng may mặc 46413
81 Bán buôn giày dép 46414
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
84 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
85 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
86 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
88 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
89 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
92 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
93 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn quặng kim loại 46621
97 Bán buôn sắt, thép 46622
98 Bán buôn kim loại khác 46623
99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
100 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
102 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
103 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
104 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
105 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
106 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
107 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
108 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
109 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
110 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
111 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
112 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
113 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
114 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
115 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
116 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
119 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
120 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
121 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
123 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
124 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
125 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
126 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640