Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hullo Việt Nam

Hullo Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Hullo Việt Nam - Hullo Vietnam Company Limited có địa chỉ tại 141D4, khu đô thị mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107833653 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107833653

Ngày cấp 08-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hullo Việt Nam

Tên giao dịch

Hullo Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

141D4, khu đô thị mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107833653 / 08-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Văn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107833653, Hullo Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Đinh Văn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
26 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
27 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
28 Sản xuất nhạc cụ 32200
29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Đại lý 46101
39 Môi giới 46102
40 Đấu giá 46103
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
43 Bán buôn thủy sản 46322
44 Bán buôn rau, quả 46323
45 Bán buôn cà phê 46324
46 Bán buôn chè 46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
50 Bán buôn vải 46411
51 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
52 Bán buôn hàng may mặc 46413
53 Bán buôn giày dép 46414
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
75 Bán buôn quặng kim loại 46621
76 Bán buôn sắt, thép 46622
77 Bán buôn kim loại khác 46623
78 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
81 Bán buôn xi măng 46632
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
83 Bán buôn kính xây dựng 46634
84 Bán buôn sơn, vécni 46635
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
89 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
90 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
91 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
94 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
95 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
96 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
97 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
98 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
99 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
102 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
103 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
104 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
106 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
107 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
108 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
109 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
110 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
111 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
112 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
113 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
114 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
115 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
116 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
117 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
118 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
119 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
120 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
121 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
122 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
123 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
124 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
125 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
126 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
127 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
128 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
129 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
130 Vận tải hành khách đường sắt 49110
131 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
132 Vận tải bằng xe buýt 49200
133 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
134 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
135 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
136 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
137 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
138 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
139 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
140 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
147 Vận tải đường ống 49400
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
149 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
150 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
151 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
152 Bưu chính 53100
153 Chuyển phát 53200
154 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
155 Khách sạn 55101
156 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
157 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
158 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
159 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
160 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
161 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
162 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
163 Dịch vụ ăn uống khác 56290
164 Hoạt động viễn thông khác 6190
165 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
166 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
167 Lập trình máy vi tính 62010
168 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
169 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
170 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
171 Cổng thông tin 63120
172 Hoạt động thông tấn 63210
173 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
174 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
175 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
176 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
177 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
178 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
179 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
180 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
181 Bảo hiểm nhân thọ 65110
182 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
183 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
184 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
185 Hoạt động thú y 75000
186 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
187 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
188 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
189 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
190 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
191 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
192 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
193 Cung ứng lao động tạm thời 78200