Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Gia Bảo

Gia Bao International Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Gia Bảo - Gia Bao International Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 27,ngõ 218 Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107836936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107836936

Ngày cấp 10-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Gia Bảo

Tên giao dịch

Gia Bao International Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 27,ngõ 218 Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107836936 / 10-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107836936, Gia Bao International Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Trần Thị Thanh Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
12 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
18 Bảo quản gỗ 16102
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
24 Sản xuất mực in 20222
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất mỹ phẩm 20231
27 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
28 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
29 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
30 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
31 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
32 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
33 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
34 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
36 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
37 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
38 Sản xuất xi măng 23941
39 Sản xuất vôi 23942
40 Sản xuất thạch cao 23943
41 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
42 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
43 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
44 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
45 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
46 Đúc sắt thép 24310
47 Đúc kim loại màu 24320
48 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
49 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
50 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
51 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
52 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
53 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
54 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
55 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
56 Xây dựng công trình đường sắt 42101
57 Xây dựng công trình đường bộ 42102
58 Xây dựng công trình công ích 42200
59 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
60 Phá dỡ 43110
61 Chuẩn bị mặt bằng 43120
62 Lắp đặt hệ thống điện 43210
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
70 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
71 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
74 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
75 Đại lý xe có động cơ khác 45139
76 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
77 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
78 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
79 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
80 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
81 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
82 Đại lý 46101
83 Môi giới 46102
84 Đấu giá 46103
85 Bán buôn thực phẩm 4632
86 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
87 Bán buôn thủy sản 46322
88 Bán buôn rau, quả 46323
89 Bán buôn cà phê 46324
90 Bán buôn chè 46325
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
92 Bán buôn thực phẩm khác 46329
93 Bán buôn đồ uống 4633
94 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
95 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
96 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
97 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
98 Bán buôn vải 46411
99 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
100 Bán buôn hàng may mặc 46413
101 Bán buôn giày dép 46414
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
103 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
104 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
105 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
106 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
108 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
109 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
110 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
113 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
117 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
120 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
122 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
123 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
124 Bán buôn dầu thô 46612
125 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
126 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
127 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
128 Bán buôn quặng kim loại 46621
129 Bán buôn sắt, thép 46622
130 Bán buôn kim loại khác 46623
131 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
133 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
134 Bán buôn xi măng 46632
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
136 Bán buôn kính xây dựng 46634
137 Bán buôn sơn, vécni 46635
138 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
139 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
141 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
142 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
143 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
144 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
145 Bán buôn cao su 46694
146 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
147 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
148 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
149 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
150 Bán buôn tổng hợp 46900
151 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
152 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
153 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
154 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
155 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
156 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
157 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
158 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
159 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
160 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
161 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
162 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
163 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
164 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
165 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
166 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
167 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
168 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
169 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
170 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
171 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
172 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
175 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
176 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
177 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
179 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
180 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
181 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
182 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
183 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
184 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
185 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
186 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
187 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
188 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
189 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
190 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
191 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
192 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
193 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
194 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
195 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
196 Vận tải đường ống 49400
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
201 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
202 Khách sạn 55101
203 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
204 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
205 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
206 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
207 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
208 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
209 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
210 Dịch vụ ăn uống khác 56290
211 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
212 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
213 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
214 Xuất bản sách 58110
215 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
216 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
217 Hoạt động xuất bản khác 58190
218 Xuất bản phần mềm 58200
219 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
220 Hoạt động kiến trúc 71101
221 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
222 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
223 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
224 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
225 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
226 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
227 Quảng cáo 73100
228 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
229 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
230 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
231 Cho thuê xe có động cơ 7710
232 Cho thuê ôtô 77101
233 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
234 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
235 Cho thuê băng, đĩa video 77220
236 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
237 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
238 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
239 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
240 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
241 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
242 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
243 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
244 Cung ứng lao động tạm thời 78200
245 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
246 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
247 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
248 Đại lý du lịch 79110
249 Điều hành tua du lịch 79120
250 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
251 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
252 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
253 Dịch vụ điều tra 80300
254 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
255 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
256 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
257 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
258 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110