Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Bảo Châu

Bao Chau Education Company Limited

Công Ty TNHH Giáo Dục Bảo Châu - Bao Chau Education Company Limited có địa chỉ tại Số 170 Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107841238 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107841238

Ngày cấp 12-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Bảo Châu

Tên giao dịch

Bao Chau Education Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 170 Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107841238 / 12-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Thị Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107841238, Bao Chau Education Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Lâm Thị Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
6 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
7 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
11 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
12 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
13 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
14 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
17 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
20 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
23 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
24 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
27 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
28 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
29 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
30 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
31 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
32 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
35 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
36 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
37 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
39 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
40 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
41 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
42 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
45 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
46 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
47 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
48 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
49 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
52 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
53 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
54 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
55 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
56 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
57 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
58 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
60 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
61 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
62 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
64 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
65 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
66 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
68 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
69 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
70 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
71 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
72 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
73 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
74 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
75 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
76 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
77 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
78 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
79 Vận tải hành khách đường sắt 49110
80 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
81 Vận tải bằng xe buýt 49200
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
84 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
91 Vận tải đường ống 49400
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
93 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
94 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
95 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
96 Bưu chính 53100
97 Chuyển phát 53200
98 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
99 Khách sạn 55101
100 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
101 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
102 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
103 Cơ sở lưu trú khác 5590
104 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
105 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
106 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
108 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
110 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
111 Dịch vụ ăn uống khác 56290
112 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
113 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
114 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
115 Xuất bản sách 58110
116 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
117 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
118 Hoạt động xuất bản khác 58190
119 Xuất bản phần mềm 58200
120 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
121 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
122 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
123 Hoạt động thú y 75000
124 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
125 Giáo dục trung học cơ sở 85311
126 Giáo dục trung học phổ thông 85312
127 Giáo dục nghề nghiệp 8532
128 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
129 Dạy nghề 85322
130 Đào tạo cao đẳng 85410
131 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
132 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
133 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
134 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
135 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600