Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Navilike

Navilike Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Navilike - Navilike Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Số 8 Tổ dân phố Du Nghệ , Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107842249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107842249

Ngày cấp 13-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Navilike

Tên giao dịch

Navilike Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 Tổ dân phố Du Nghệ , Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107842249 / 13-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Văn Yên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107842249, Navilike Trading Service Company Limited, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Thị Trấn Quốc Oai, Ngô Văn Yên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vải 46411
11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
12 Bán buôn hàng may mặc 46413
13 Bán buôn giày dép 46414
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
16 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
19 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
20 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
21 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
22 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
23 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
24 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
31 Vận tải đường ống 49400
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
41 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
42 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
43 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
44 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Khách sạn 55101
47 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
48 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
49 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
50 Cơ sở lưu trú khác 5590
51 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
52 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
53 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
56 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
62 Xuất bản sách 58110
63 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
64 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
65 Hoạt động xuất bản khác 58190
66 Xuất bản phần mềm 58200