STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
2 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
3 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
4 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
5 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
6 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
7 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
8 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
9 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
10 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
11 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
12 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
13 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
14 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
15 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
16 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
17 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
18 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
19 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
20 |
Khai thác đá |
|
08101 |
21 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
22 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
23 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
24 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
25 |
Khai thác muối |
|
08930 |
26 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
27 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
28 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
29 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
30 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
31 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
32 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
33 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
34 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
35 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
36 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
37 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
38 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
39 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
40 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
41 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
42 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
43 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
44 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
45 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
46 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
47 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
48 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
49 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
50 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
51 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
52 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
53 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
54 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
55 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
56 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
57 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
58 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
59 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
60 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
61 |
In ấn |
|
18110 |
62 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
63 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
64 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
65 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
66 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
67 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
68 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
69 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
70 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
71 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
72 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
73 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
74 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
75 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
76 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
77 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
78 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
79 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
80 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
81 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
82 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
83 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
84 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
85 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
86 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
87 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
88 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
89 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
90 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
91 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
92 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
93 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
94 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
95 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
96 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
97 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
98 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
99 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
100 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
101 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
102 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
103 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
104 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
105 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
106 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
107 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
108 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
109 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
110 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
111 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
112 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
113 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
114 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
115 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
116 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
117 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
118 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
119 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
120 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
121 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
122 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
123 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
124 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
125 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
126 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
127 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
128 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
129 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
130 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
131 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
132 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
133 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
134 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
135 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
136 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
137 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
138 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
139 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
140 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
141 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
142 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
143 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
144 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
145 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
146 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
147 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
148 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
149 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
150 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
151 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
152 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
153 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
154 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
155 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
156 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
157 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
158 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
159 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
160 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
161 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
162 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
163 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
164 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
165 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
166 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
167 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
168 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
169 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
170 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
171 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
172 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
173 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
174 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
175 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
176 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
177 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
178 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
179 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
180 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
181 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
182 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
183 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
184 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
185 |
Thoát nước |
|
37001 |
186 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
187 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
188 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
189 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
190 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
191 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
192 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
193 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
194 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
195 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
196 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
197 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
198 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
199 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
200 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
201 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
202 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
203 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
204 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
205 |
Phá dỡ |
|
43110 |
206 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
207 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
208 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
209 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
210 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
211 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
212 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
213 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
214 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
215 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
216 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
217 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
218 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
219 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
220 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
221 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
222 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
223 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
224 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
225 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
226 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
227 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
228 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
229 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
230 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
231 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
232 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
233 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
234 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
235 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
236 |
Đại lý |
|
46101 |
237 |
Môi giới |
|
46102 |
238 |
Đấu giá |
|
46103 |
239 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
240 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
241 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
242 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
243 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
244 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
245 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
246 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
247 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
248 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
249 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
250 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
251 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
252 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
253 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
254 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
255 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
256 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
257 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
258 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
259 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
260 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
261 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
262 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
263 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
264 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
265 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
266 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
267 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
268 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
269 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
270 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
271 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
272 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
273 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
274 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
275 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
276 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
277 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
278 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
279 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
280 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
281 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
282 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
283 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
284 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
285 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
286 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
287 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
288 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
289 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
290 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
291 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
292 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
293 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
294 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
295 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
296 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
297 |
Bưu chính |
|
53100 |
298 |
Chuyển phát |
|
53200 |
299 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
300 |
Khách sạn |
|
55101 |
301 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
302 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
303 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
304 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
305 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
306 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
307 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
308 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
310 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
311 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
312 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
313 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
314 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
315 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
316 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |