Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Hóa, Nhựa Phú Hưng

Phu Hung Plastic, Technology Chemical Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Hóa, Nhựa Phú Hưng - Phu Hung Plastic, Technology Chemical Company Limited có địa chỉ tại Số 17 ngõ 100 Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107846437 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107846437

Ngày cấp 16-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Hóa, Nhựa Phú Hưng

Tên giao dịch

Phu Hung Plastic, Technology Chemical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17 ngõ 100 Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107846437 / 16-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Tuyết Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107846437, Phu Hung Plastic, Technology Chemical Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Bùi Thị Tuyết Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng bôxít 07221
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
18 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác đá 08101
21 Khai thác cát, sỏi 08102
22 Khai thác đất sét 08103
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai thác muối 08930
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
31 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
36 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
38 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
39 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
40 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
41 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
42 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
43 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
44 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
45 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
46 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
49 Bảo quản gỗ 16102
50 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
51 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
52 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
55 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
56 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
57 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
58 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
59 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
60 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
61 In ấn 18110
62 Dịch vụ liên quan đến in 18120
63 Sao chép bản ghi các loại 18200
64 Sản xuất than cốc 19100
65 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
66 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
67 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
68 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
69 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
70 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
71 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
72 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
73 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
74 Sản xuất mực in 20222
75 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
76 Sản xuất mỹ phẩm 20231
77 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
78 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
79 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
80 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
81 Sản xuất thuốc các loại 21001
82 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
83 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
84 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
85 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
86 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
87 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
88 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
89 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
90 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
91 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
92 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
93 Sản xuất xi măng 23941
94 Sản xuất vôi 23942
95 Sản xuất thạch cao 23943
96 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
97 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
98 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
99 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
100 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
101 Đúc sắt thép 24310
102 Đúc kim loại màu 24320
103 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
104 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
105 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
106 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
107 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
108 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
109 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
110 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
111 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
112 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
113 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
114 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
115 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
116 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
117 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
118 Sản xuất đồng hồ 26520
119 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
120 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
121 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
122 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
123 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
124 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
125 Sản xuất pin và ắc quy 27200
126 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
127 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
128 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
129 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
130 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
131 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
132 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
133 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
134 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
135 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
136 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
137 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
138 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
139 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
140 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
141 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
142 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
143 Sản xuất máy luyện kim 28230
144 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
145 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
146 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
147 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
148 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
149 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
150 Sản xuất xe có động cơ 29100
151 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
152 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
153 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
154 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
155 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
156 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
157 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
158 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
159 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
160 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
161 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
162 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
163 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
164 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
165 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
166 Sản xuất nhạc cụ 32200
167 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
168 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
169 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
170 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
171 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
172 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
173 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
174 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
175 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
176 Sửa chữa thiết bị điện 33140
177 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
178 Sửa chữa thiết bị khác 33190
179 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
180 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
181 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
182 Sản xuất nước đá 35302
183 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
184 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
185 Thoát nước 37001
186 Xử lý nước thải 37002
187 Thu gom rác thải không độc hại 38110
188 Thu gom rác thải độc hại 3812
189 Thu gom rác thải y tế 38121
190 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
191 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
192 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
193 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
194 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
195 Tái chế phế liệu 3830
196 Tái chế phế liệu kim loại 38301
197 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
198 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
199 Xây dựng nhà các loại 41000
200 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
201 Xây dựng công trình đường sắt 42101
202 Xây dựng công trình đường bộ 42102
203 Xây dựng công trình công ích 42200
204 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
205 Phá dỡ 43110
206 Chuẩn bị mặt bằng 43120
207 Lắp đặt hệ thống điện 43210
208 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
209 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
210 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
211 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
212 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
213 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
214 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
215 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
216 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
217 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
218 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
219 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
220 Đại lý xe có động cơ khác 45139
221 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
222 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
223 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
224 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
225 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
226 Bán mô tô, xe máy 4541
227 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
228 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
229 Đại lý mô tô, xe máy 45413
230 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
231 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
232 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
233 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
234 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
235 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
236 Đại lý 46101
237 Môi giới 46102
238 Đấu giá 46103
239 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
240 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
241 Bán buôn dầu thô 46612
242 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
243 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
244 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
245 Bán buôn quặng kim loại 46621
246 Bán buôn sắt, thép 46622
247 Bán buôn kim loại khác 46623
248 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
249 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
250 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
251 Bán buôn xi măng 46632
252 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
253 Bán buôn kính xây dựng 46634
254 Bán buôn sơn, vécni 46635
255 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
256 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
257 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
258 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
259 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
260 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
261 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
262 Bán buôn cao su 46694
263 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
264 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
265 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
266 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
267 Bán buôn tổng hợp 46900
268 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
269 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
270 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
271 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
272 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
273 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
274 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
275 Vận tải hành khách hàng không 51100
276 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
277 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
284 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
287 Bốc xếp hàng hóa 5224
288 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
289 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
290 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
291 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
292 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
293 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
294 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
295 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
296 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
297 Bưu chính 53100
298 Chuyển phát 53200
299 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
300 Khách sạn 55101
301 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
302 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
303 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
304 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
305 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
306 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
307 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
308 Dịch vụ ăn uống khác 56290
309 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
310 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
311 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
312 Xuất bản sách 58110
313 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
314 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
315 Hoạt động xuất bản khác 58190
316 Xuất bản phần mềm 58200