Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Liên Minh Karate-do Quốc Tế

International Karate-do Federation Company Limited

Công Ty TNHH Liên Minh Karate-do Quốc Tế - International Karate-do Federation Company Limited có địa chỉ tại Số 17, ngõ 643/9 đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107846853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục thể thao và giải trí

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107846853

Ngày cấp 16-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Liên Minh Karate-do Quốc Tế

Tên giao dịch

International Karate-do Federation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, ngõ 643/9 đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107846853 / 16-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mekaru Kenichi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục thể thao và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107846853, International Karate-do Federation Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Mekaru Kenichi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục nghề nghiệp 8532
2 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
3 Dạy nghề 85322
4 Đào tạo cao đẳng 85410
5 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
6 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
7 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
9 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
10 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
11 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
12 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109