Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoa Học Công Nghệ Và Y Tế Quốc Tế

International Medical And Technology Science Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoa Học Công Nghệ Và Y Tế Quốc Tế - International Medical And Technology Science Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại BT 6.5-11, khu Đô thị Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107847409 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107847409

Ngày cấp 16-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoa Học Công Nghệ Và Y Tế Quốc Tế

Tên giao dịch

International Medical And Technology Science Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

BT 6.5-11, khu Đô thị Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107847409 / 16-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107847409, International Medical And Technology Science Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Quang Minh, Nguyễn Minh Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng nho 01211
7 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
8 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
9 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
10 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
11 Trồng cây ăn quả khác 01219
12 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
13 Trồng cây điều 01230
14 Trồng cây hồ tiêu 01240
15 Trồng cây cao su 01250
16 Trồng cây cà phê 01260
17 Trồng cây chè 01270
18 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
19 Trồng cây gia vị 01281
20 Trồng cây dược liệu 01282
21 Trồng cây lâu năm khác 01290
22 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
23 Chăn nuôi trâu, bò 01410
24 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
25 Chăn nuôi dê, cừu 01440
26 Chăn nuôi lợn 01450
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
32 Khai thác gỗ 02210
33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
34 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
36 Khai thác thuỷ sản biển 03110
37 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
38 Sản xuất thuốc các loại 21001
39 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
40 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
41 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình đường sắt 42101
44 Xây dựng công trình đường bộ 42102
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Phá dỡ 43110
48 Chuẩn bị mặt bằng 43120
49 Lắp đặt hệ thống điện 43210
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
52 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
58 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
59 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
60 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
61 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
62 Đại lý xe có động cơ khác 45139
63 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
64 Bán mô tô, xe máy 4541
65 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
66 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
67 Đại lý mô tô, xe máy 45413
68 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Đại lý 46101
71 Môi giới 46102
72 Đấu giá 46103
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
75 Bán buôn thủy sản 46322
76 Bán buôn rau, quả 46323
77 Bán buôn cà phê 46324
78 Bán buôn chè 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác 46329
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
83 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
86 Bán buôn vải 46411
87 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
88 Bán buôn hàng may mặc 46413
89 Bán buôn giày dép 46414
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
93 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
96 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
100 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
105 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
108 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
110 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
111 Bán buôn quặng kim loại 46621
112 Bán buôn sắt, thép 46622
113 Bán buôn kim loại khác 46623
114 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
115 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
116 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
117 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
118 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
119 Bán buôn cao su 46694
120 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
121 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
122 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
123 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
124 Bán buôn tổng hợp 46900
125 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
128 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
129 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
130 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
133 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
134 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
135 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
136 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
137 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
138 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
139 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
140 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
141 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
142 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
143 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
144 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
145 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
146 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
147 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
148 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
149 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
150 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
151 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
152 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
153 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
155 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
156 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
157 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
158 Vận tải đường ống 49400
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
163 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
164 Khách sạn 55101
165 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
166 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
167 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
168 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
169 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
170 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
171 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
172 Dịch vụ ăn uống khác 56290
173 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
174 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
175 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
176 Xuất bản sách 58110
177 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
178 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
179 Hoạt động xuất bản khác 58190
180 Xuất bản phần mềm 58200
181 Hoạt động viễn thông khác 6190
182 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
183 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
184 Lập trình máy vi tính 62010
185 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
186 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
187 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
188 Cổng thông tin 63120
189 Hoạt động thông tấn 63210
190 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
191 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
192 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
193 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
194 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
195 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
196 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
197 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
198 Bảo hiểm nhân thọ 65110
199 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
200 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
201 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
202 Hoạt động thú y 75000
203 Giáo dục nghề nghiệp 8532
204 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
205 Dạy nghề 85322
206 Đào tạo cao đẳng 85410
207 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
208 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
209 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
210 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
211 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
212 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
213 Hoạt động của các bệnh viện 86101
214 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
215 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
216 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
217 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
218 Hoạt động y tế dự phòng 86910
219 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
220 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990