Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Gia Phong

Giaphong Industry And Trading Limited Company

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Gia Phong - Giaphong Industry And Trading Limited Company có địa chỉ tại Số 67C Phố Viên, tổ 7 Xóm 19B, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107849822 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107849822

Ngày cấp 17-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Gia Phong

Tên giao dịch

Giaphong Industry And Trading Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 67C Phố Viên, tổ 7 Xóm 19B, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107849822 / 17-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Nam Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107849822, Giaphong Industry And Trading Limited Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Nguyễn Nam Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
58 Khai thác đá 08101
59 Khai thác cát, sỏi 08102
60 Khai thác đất sét 08103
61 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
62 Khai thác và thu gom than bùn 08920
63 Khai thác muối 08930
64 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
67 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
68 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
69 Bảo quản gỗ 16102
70 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
71 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
72 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
75 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
76 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
77 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
78 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
79 Sản xuất mực in 20222
80 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
81 Sản xuất xi măng 23941
82 Sản xuất vôi 23942
83 Sản xuất thạch cao 23943
84 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
85 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
86 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
87 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
88 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
89 Đúc sắt thép 24310
90 Đúc kim loại màu 24320
91 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
92 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
93 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
94 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
95 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
96 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
97 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
98 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
99 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
100 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
101 Sản xuất xe có động cơ 29100
102 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
103 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
104 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
105 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
106 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
107 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
108 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
109 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
110 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
111 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
112 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
113 Xây dựng công trình đường sắt 42101
114 Xây dựng công trình đường bộ 42102
115 Xây dựng công trình công ích 42200
116 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
117 Phá dỡ 43110
118 Chuẩn bị mặt bằng 43120
119 Lắp đặt hệ thống điện 43210
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
122 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
123 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
124 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
125 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
128 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
131 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
134 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
135 Bán buôn xi măng 46632
136 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
137 Bán buôn kính xây dựng 46634
138 Bán buôn sơn, vécni 46635
139 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
140 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
142 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
143 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
144 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
145 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
146 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
147 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
148 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
149 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
150 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
151 Hoạt động kiến trúc 71101
152 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
153 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
154 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
155 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
156 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
157 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
158 Quảng cáo 73100
159 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
160 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
161 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
162 Cho thuê xe có động cơ 7710
163 Cho thuê ôtô 77101
164 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
165 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
166 Cho thuê băng, đĩa video 77220
167 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
168 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
169 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
170 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
171 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
172 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
173 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
174 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
175 Cung ứng lao động tạm thời 78200