Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kaz

Kaz Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kaz - Kaz Joint Stock Company có địa chỉ tại M09, đấu giá QSD đất Kiến Hưng-Hà Cầu, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107851395 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107851395

Ngày cấp 18-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kaz

Tên giao dịch

Kaz Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

M09, đấu giá QSD đất Kiến Hưng-Hà Cầu, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107851395 / 18-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107851395, Kaz Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Nguyễn Việt Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
15 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
16 Sản xuất pin và ắc quy 27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
31 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
34 Sản xuất máy luyện kim 28230
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
38 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
39 Sản xuất điện 35101
40 Truyền tải và phân phối điện 35102
41 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
50 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
51 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
52 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
53 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
54 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
55 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
63 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
70 Bán buôn xi măng 46632
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
72 Bán buôn kính xây dựng 46634
73 Bán buôn sơn, vécni 46635
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
75 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
77 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
78 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
79 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
80 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
81 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
83 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
84 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
85 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
86 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
87 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
88 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
91 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
92 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
93 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
95 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
96 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
97 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
98 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
99 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
100 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
101 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
102 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
103 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
104 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
105 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
106 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
107 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
110 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
111 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
112 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
113 Vận tải đường ống 49400
114 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
115 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
116 Hoạt động sản xuất phim video 59112
117 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
118 Hoạt động hậu kỳ 59120
119 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
120 Hoạt động viễn thông khác 6190
121 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
122 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
123 Lập trình máy vi tính 62010
124 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
125 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
126 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
127 Cổng thông tin 63120
128 Hoạt động thông tấn 63210
129 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
130 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
131 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
132 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
133 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
134 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
135 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
136 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
137 Bảo hiểm nhân thọ 65110