Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chợ Quê Việt Nam

Cho Que Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Chợ Quê Việt Nam - Cho Que Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Tân Hội, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107852078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107852078

Ngày cấp 18-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chợ Quê Việt Nam

Tên giao dịch

Cho Que Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hội, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107852078 / 18-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hồng An

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107852078, Cho Que Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Tân Tiến, Vũ Thị Hồng An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
10 Chăn nuôi gà 01462
11 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
12 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
27 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
28 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
29 Khai thác thuỷ sản biển 03110
30 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
31 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
32 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
33 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
34 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
35 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
36 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
38 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
39 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
41 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
43 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
44 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
45 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
46 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
47 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
48 Xay xát 10611
49 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
50 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
51 Sản xuất đường 10720
52 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
53 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
54 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
55 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
56 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
57 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
58 Sản xuất rượu vang 11020
59 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
62 Bán buôn hoa và cây 46202
63 Bán buôn động vật sống 46203
64 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
66 Bán buôn gạo 46310
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
69 Bán buôn thủy sản 46322
70 Bán buôn rau, quả 46323
71 Bán buôn cà phê 46324
72 Bán buôn chè 46325
73 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
74 Bán buôn thực phẩm khác 46329
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
77 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
81 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
82 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
84 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
85 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
86 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
87 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
92 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
93 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
94 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
95 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
96 Bán buôn cao su 46694
97 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
98 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
99 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
100 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
101 Bán buôn tổng hợp 46900
102 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
103 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
104 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
105 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
106 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
107 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
108 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
109 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
110 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
111 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
112 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
113 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
114 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
115 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
116 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
117 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
118 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
119 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
120 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
121 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
123 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
124 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
125 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
126 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
127 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
130 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
131 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
132 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
133 Vận tải đường ống 49400
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
138 Bốc xếp hàng hóa 5224
139 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
140 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
141 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
142 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
143 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
144 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
145 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
146 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
147 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
148 Dịch vụ ăn uống khác 56290