Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Điện Nhà Việt

Nha Viet Electric Mechanical And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Điện Nhà Việt - Nha Viet Electric Mechanical And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 19, tổ 3,, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107853240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107853240

Ngày cấp 22-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Điện Nhà Việt

Tên giao dịch

Nha Viet Electric Mechanical And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 19, tổ 3,, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107853240 / 22-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Việt Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107853240, Nha Viet Electric Mechanical And Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Đồng Mai, Đinh Việt Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
16 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
17 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
18 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
23 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
24 Sản xuất nhạc cụ 32200
25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
27 Thu gom rác thải độc hại 3812
28 Thu gom rác thải y tế 38121
29 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
46 Bán buôn dầu thô 46612
47 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
48 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn quặng kim loại 46621
51 Bán buôn sắt, thép 46622
52 Bán buôn kim loại khác 46623
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
76 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
77 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
78 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
79 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
80 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
81 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
84 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
85 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
86 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
88 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
89 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
90 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
91 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
93 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
94 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
95 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
96 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
97 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
98 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
99 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
100 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
101 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
102 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
103 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
104 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
108 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
109 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
110 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
111 Vận tải đường ống 49400
112 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
113 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
114 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
115 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
116 Dịch vụ ăn uống khác 56290
117 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
118 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
119 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
120 Xuất bản sách 58110
121 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
122 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
123 Hoạt động xuất bản khác 58190
124 Xuất bản phần mềm 58200
125 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
126 Hoạt động kiến trúc 71101
127 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
128 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
129 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
130 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
131 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
132 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
133 Quảng cáo 73100
134 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
135 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
136 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
137 Cho thuê xe có động cơ 7710
138 Cho thuê ôtô 77101
139 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
140 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
141 Cho thuê băng, đĩa video 77220
142 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
143 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
144 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
145 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
146 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
147 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
148 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
149 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
150 Cung ứng lao động tạm thời 78200
151 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
152 Giáo dục trung học cơ sở 85311
153 Giáo dục trung học phổ thông 85312
154 Giáo dục nghề nghiệp 8532
155 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
156 Dạy nghề 85322
157 Đào tạo cao đẳng 85410
158 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
159 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
160 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
161 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
162 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600