Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Thủ Đô

Capital Production And Service Trading Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Thủ Đô - Capital Production And Service Trading Investment Company Limited có địa chỉ tại Thôn Điền Thanh, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107856770 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107856770

Ngày cấp 23-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Thủ Đô

Tên giao dịch

Capital Production And Service Trading Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Điền Thanh, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107856770 / 23-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107856770, Capital Production And Service Trading Investment Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Tân Dân, Nguyễn Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác đá 08101
27 Khai thác cát, sỏi 08102
28 Khai thác đất sét 08103
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
35 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
36 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
37 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
42 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
47 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
48 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
50 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
51 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
52 Xay xát 10611
53 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
54 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
55 Sản xuất đường 10720
56 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
57 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
58 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
59 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
60 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
61 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
62 Sản xuất rượu vang 11020
63 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
64 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
65 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
66 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
67 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
68 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
69 Bảo quản gỗ 16102
70 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
71 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
72 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
75 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
76 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
77 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
78 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
79 Sản xuất mực in 20222
80 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
81 Sản xuất mỹ phẩm 20231
82 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
83 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
84 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
85 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
86 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
87 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
88 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
89 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
90 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
91 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
92 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
93 Sản xuất xi măng 23941
94 Sản xuất vôi 23942
95 Sản xuất thạch cao 23943
96 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
97 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
98 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
99 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
100 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
101 Đúc sắt thép 24310
102 Đúc kim loại màu 24320
103 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
104 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
105 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
106 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
107 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
108 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
109 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
110 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
111 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
112 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
113 Sản xuất pin và ắc quy 27200
114 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
115 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
116 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
117 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
118 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
119 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
120 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
121 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
122 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
123 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
124 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
125 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
126 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
127 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
128 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
129 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
130 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
131 Sản xuất máy luyện kim 28230
132 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
133 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
134 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
135 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
136 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
137 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
138 Sản xuất xe có động cơ 29100
139 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
140 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
141 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
142 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
143 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
144 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
145 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
146 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
147 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
148 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
149 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
150 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
151 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
152 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
153 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
154 Sản xuất nhạc cụ 32200
155 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
156 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
157 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
158 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
159 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
160 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
161 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
162 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
163 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
164 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
165 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
166 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
167 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
168 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
169 Đại lý xe có động cơ khác 45139
170 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
171 Bán mô tô, xe máy 4541
172 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
173 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
174 Đại lý mô tô, xe máy 45413
175 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
176 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
177 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
178 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
179 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
180 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
181 Đại lý 46101
182 Môi giới 46102
183 Đấu giá 46103
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
185 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
186 Bán buôn hoa và cây 46202
187 Bán buôn động vật sống 46203
188 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
189 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
190 Bán buôn gạo 46310
191 Bán buôn thực phẩm 4632
192 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
193 Bán buôn thủy sản 46322
194 Bán buôn rau, quả 46323
195 Bán buôn cà phê 46324
196 Bán buôn chè 46325
197 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
198 Bán buôn thực phẩm khác 46329
199 Bán buôn đồ uống 4633
200 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
201 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
202 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
203 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
204 Bán buôn vải 46411
205 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
206 Bán buôn hàng may mặc 46413
207 Bán buôn giày dép 46414
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
209 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
210 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
211 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
212 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
213 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
214 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
215 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
216 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
217 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
218 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
219 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
223 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
226 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
228 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
229 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
230 Bán buôn xi măng 46632
231 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
232 Bán buôn kính xây dựng 46634
233 Bán buôn sơn, vécni 46635
234 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
235 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
236 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
237 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
238 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
239 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
240 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
241 Bán buôn cao su 46694
242 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
243 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
244 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
245 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
246 Bán buôn tổng hợp 46900
247 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
248 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
249 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
250 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
251 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
252 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
253 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
254 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
255 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
256 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
257 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
258 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
259 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
260 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
261 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
262 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
263 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
264 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
265 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
266 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
267 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
268 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
269 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
270 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
271 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
272 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
273 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
274 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
275 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
276 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
277 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
278 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
279 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
280 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
281 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
282 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
283 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
284 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
285 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
286 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
287 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
288 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
289 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
290 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
291 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
292 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
293 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
294 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
295 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
296 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
297 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
298 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
299 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
300 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
301 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
302 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
303 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
304 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
305 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
306 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
307 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
308 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
309 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
310 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
311 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
312 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
313 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
314 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
315 Vận tải đường ống 49400
316 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
317 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
318 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
319 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
320 Bốc xếp hàng hóa 5224
321 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
322 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
323 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
324 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
325 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
326 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
327 Khách sạn 55101
328 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
329 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
330 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
331 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
332 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
333 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
334 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
335 Dịch vụ ăn uống khác 56290
336 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
337 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
338 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
339 Xuất bản sách 58110
340 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
341 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
342 Hoạt động xuất bản khác 58190
343 Xuất bản phần mềm 58200
344 Cho thuê xe có động cơ 7710
345 Cho thuê ôtô 77101
346 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
347 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
348 Cho thuê băng, đĩa video 77220
349 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290