Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Tth

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Tth

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Tth - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Tth có địa chỉ tại Số 22, Ngõ 11 Đường Tây Hồ, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107862333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107862333

Ngày cấp 26-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Tth

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Tth

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 22, Ngõ 11 Đường Tây Hồ, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107862333 / 26-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thượng Hoàng Hưng Vũ Quang Tuyển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107862333, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Tth, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Quảng An, Nguyễn Thượng Hoàng Hưng Vũ Quang Tuyển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
5 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
6 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Khách sạn 55101
9 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
10 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
11 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
14 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Dịch vụ ăn uống khác 56290
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động kiến trúc 71101
19 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
20 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
21 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
22 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
25 Quảng cáo 73100
26 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
27 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
28 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
32 Đại lý du lịch 79110
33 Điều hành tua du lịch 79120
34 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
35 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
36 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
37 Dịch vụ điều tra 80300
38 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
39 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
40 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
41 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
42 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
45 Dạy nghề 85322
46 Đào tạo cao đẳng 85410
47 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
50 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600