Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Kỹ Thuật Xây Dựng & Thương Mại Công Nghệ Humico

Công Ty CP Kỹ Thuật Xây Dựng & Thương Mại Công Nghệ Humico có địa chỉ tại Số 29 Ngõ 255/89/1 Lĩnh Nam , Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107863023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107863023

Ngày cấp 29-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Kỹ Thuật Xây Dựng & Thương Mại Công Nghệ Humico

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29 Ngõ 255/89/1 Lĩnh Nam , Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107863023 / 29-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đình Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107863023, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Vĩnh Hưng, Trần Đình Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác đá 08101
18 Khai thác cát, sỏi 08102
19 Khai thác đất sét 08103
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Khai thác muối 08930
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
28 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
33 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
39 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
40 Xay xát 10611
41 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
42 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
43 Sản xuất đường 10720
44 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
45 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
46 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
47 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
48 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
49 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
50 Sản xuất rượu vang 11020
51 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
54 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
55 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
56 Thu gom rác thải độc hại 3812
57 Thu gom rác thải y tế 38121
58 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình đường sắt 42101
65 Xây dựng công trình đường bộ 42102
66 Xây dựng công trình công ích 42200
67 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
68 Phá dỡ 43110
69 Chuẩn bị mặt bằng 43120
70 Lắp đặt hệ thống điện 43210
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
78 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
79 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
80 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
81 Bán mô tô, xe máy 4541
82 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
83 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
84 Đại lý mô tô, xe máy 45413
85 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Đại lý 46101
88 Môi giới 46102
89 Đấu giá 46103
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
92 Bán buôn hoa và cây 46202
93 Bán buôn động vật sống 46203
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
96 Bán buôn gạo 46310
97 Bán buôn thực phẩm 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
99 Bán buôn thủy sản 46322
100 Bán buôn rau, quả 46323
101 Bán buôn cà phê 46324
102 Bán buôn chè 46325
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
104 Bán buôn thực phẩm khác 46329
105 Bán buôn đồ uống 4633
106 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
107 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
108 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
109 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
110 Bán buôn vải 46411
111 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
112 Bán buôn hàng may mặc 46413
113 Bán buôn giày dép 46414
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
116 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
119 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
120 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
121 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
122 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
134 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
135 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
136 Bán buôn dầu thô 46612
137 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
138 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
139 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
140 Bán buôn quặng kim loại 46621
141 Bán buôn sắt, thép 46622
142 Bán buôn kim loại khác 46623
143 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
145 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
146 Bán buôn xi măng 46632
147 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
148 Bán buôn kính xây dựng 46634
149 Bán buôn sơn, vécni 46635
150 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
151 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
153 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
154 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
155 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
156 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
157 Bán buôn cao su 46694
158 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
159 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
160 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
161 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
162 Bán buôn tổng hợp 46900
163 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
164 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
165 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
166 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
167 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
168 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
169 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
170 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
171 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
172 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
173 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
174 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
175 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
176 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
177 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
178 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
179 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
180 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
181 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
182 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
183 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
184 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
187 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
188 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
189 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
191 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
192 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
193 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
194 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
195 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
196 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
197 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
198 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
199 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
200 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
201 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
202 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
203 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
204 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
205 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
206 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
207 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
208 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
209 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
210 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
211 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
212 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
213 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
214 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
215 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
216 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
217 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
218 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
219 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
220 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
221 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
222 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
223 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
224 Vận tải hành khách đường sắt 49110
225 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
226 Vận tải bằng xe buýt 49200
227 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
228 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
229 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
230 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
231 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
232 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
233 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
234 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
235 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
236 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
238 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
239 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
240 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
241 Vận tải đường ống 49400
242 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
243 Vận tải hành khách ven biển 50111
244 Vận tải hành khách viễn dương 50112
245 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
246 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
247 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
248 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
249 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
250 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
251 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
252 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
253 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
254 Vận tải hành khách hàng không 51100
255 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
259 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
266 Bốc xếp hàng hóa 5224
267 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
268 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
269 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
270 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
271 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
273 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
274 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
275 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
276 Bưu chính 53100
277 Chuyển phát 53200
278 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
279 Khách sạn 55101
280 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
281 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
282 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
283 Cơ sở lưu trú khác 5590
284 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
285 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
286 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
287 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
288 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
289 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
290 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
291 Dịch vụ ăn uống khác 56290
292 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
293 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
295 Xuất bản sách 58110
296 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
297 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
298 Hoạt động xuất bản khác 58190
299 Xuất bản phần mềm 58200
300 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
301 Hoạt động kiến trúc 71101
302 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
303 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
304 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
305 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
306 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
307 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
308 Quảng cáo 73100
309 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
310 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
311 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
312 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
313 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
314 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
315 Hoạt động thú y 75000
316 Cho thuê xe có động cơ 7710
317 Cho thuê ôtô 77101
318 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
319 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
320 Cho thuê băng, đĩa video 77220
321 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
322 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
323 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
324 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
325 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
326 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
327 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
328 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
329 Cung ứng lao động tạm thời 78200
330 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
331 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
332 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
333 Đại lý du lịch 79110
334 Điều hành tua du lịch 79120
335 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
336 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
337 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
338 Dịch vụ điều tra 80300
339 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
340 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
341 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
342 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
343 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110