Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Green Clover Leaves Việt Nam

Green Clover Leaves Vietnam Investment Consultant Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Green Clover Leaves Việt Nam - Green Clover Leaves Vietnam Investment Consultant Company Limited có địa chỉ tại Phòng 405, tòa nhà Giang Vo Lake View - D10 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107863217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107863217

Ngày cấp 26-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Green Clover Leaves Việt Nam

Tên giao dịch

Green Clover Leaves Vietnam Investment Consultant Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 405, tòa nhà Giang Vo Lake View - D10 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107863217 / 26-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Hà Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107863217, Green Clover Leaves Vietnam Investment Consultant Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Phan Hà Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
11 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
12 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
13 Bưu chính 53100
14 Chuyển phát 53200
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Khách sạn 55101
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
18 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
19 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
20 Cơ sở lưu trú khác 5590
21 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
22 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
23 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
26 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Dịch vụ ăn uống khác 56290
29 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
30 Hoạt động kiến trúc 71101
31 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
32 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
33 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
34 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
44 Hoạt động thú y 75000
45 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
46 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
47 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
48 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
51 Dịch vụ đóng gói 82920
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990